Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR 3.Divisjon-] Haugesund B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 9 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Sandvikens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 2 | 18 | 100.0% |
Haugesund B |
Chủ - Khách |
---|
SandvikensHou Ge Xinte B team |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Haugesund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.18 | 6.10 | 7.10 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | H | X |
NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 19-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 1.23 | 5.50 | 6.20 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | X |
NOR D4 | 08-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 6 - 3 (5 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Sandvikens |
Chủ - Khách |
---|
SandvikensOs Turn Fotball |
LoddefjordSandvikens |
SandvikensBjarg |
SandvikensDjerv 1919 |
froyaSandvikens |
SandvikensAskoy FK |
FloroSandvikens |
SandvikensAsane Fotball B |
FordeSandvikens |
SandvikensStord IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
NOR D4 | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | 1.26 | 5.10 | 6.10 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | ||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.12 | 6.80 | 9.20 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 14-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-07-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Haugesund B |
Haugesund B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |