So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1.25
0.73
0.81
2
0.89
1.34
3.75
7.30
Live
0.63
1.25
-0.93
0.70
2
-0.88
1.21
4.40
10.50
Run
-0.75
0.25
0.59
-0.61
1.5
0.43
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
1.00
2.25
0.80
1.53
3.80
5.50
Live
0.98
1.5
0.83
-0.98
2.5
0.77
1.30
4.75
11.00
Run
0.52
0
-0.70
-0.18
1.5
0.11
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.61
1.25
-0.85
0.69
2
-0.93
-
-
-
Live
0.62
1.25
-0.86
0.79
2.25
0.97
-
-
-
Run
0.30
0
-0.54
-0.25
1.5
0.11
1.03
5.90
150.00
188betSớm
0.98
1.25
0.74
0.82
2
0.90
1.34
3.75
7.30
Live
0.91
1.5
0.95
-0.99
2.25
0.83
1.19
4.55
11.00
Run
0.24
0
-0.38
-0.31
1.5
0.15
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.88
0.80
2.25
1.00
1.23
4.49
8.60
Live
0.92
1.5
0.88
0.80
2.25
1.00
1.23
4.49
8.60
Run
0.35
0
-0.55
-0.19
1.5
0.05
2.27
1.46
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Iraklis
ChủHòaKhách
Diagoras
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IraklisSo Sánh Sức MạnhDiagoras
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-3] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734181324350.0%
751112416371.4%
7223698528.6%
613247616.7%
[GRE Super League 2-8] Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1425761411814.3%
7142237714.3%
71154114914.3%
613225616.7%

Thành tích đối đầu

Iraklis            
Chủ - Khách
DiagorasIraklis
IraklisDiagoras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D215-05-232 - 2
(0 - 1)
3 - 12.413.202.56H0.8200.94HT
GRE D209-01-232 - 1
(1 - 0)
6 - 31.423.755.50T0.7910.91TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaIraklis
IraklisAO Kavala
Pas GianninaIraklis
PAOK Saloniki BIraklis
Egaleo AthensIraklis
Ermis AmyntaiouIraklis
IraklisChania Kissamikos
IraklisKambaniakos
PAOK Saloniki BIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3T
GRE D212-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.633.255.00B0.840.750.92BT
GRE D205-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 1H
GRE D228-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.312.882.71B0.7001.00BT
GRE D222-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8H
GRE Cup15-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 2H
GRE Cup08-09-240 - 5
(0 - 3)
- T
INT CF22-08-241 - 3
(1 - 2)
- B
GRE D222-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5B
GRE D214-05-242 - 2
(0 - 0)
5 - 32.083.502.82H0.880.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Diagoras            
Chủ - Khách
PAOK Saloniki BDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
DiagorasKambaniakos
AEL LarisaDiagoras
DiagorasKallithea
DiagorasMakedonikos
Thyella KamariDiagoras
KorinthosDiagoras
AO GiouchtasDiagoras
DiagorasEgaleo Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D219-10-241 - 2
(0 - 0)
-
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
-
GRE D207-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 22.052.963.400.780.250.98X
GRE D229-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 0
GRE Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 75.703.901.450.92-10.84X
GRE D223-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 102.803.002.441.0500.79X
GRE Cup15-09-240 - 2
(0 - 0)
-
GRE Cup07-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2
GRE D222-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.383.552.380.9200.92X
GRE D216-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

IraklisSo sánh số liệuDiagoras
  • 13Tổng số ghi bàn5
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Diagoras
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Diagoras
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30210.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IraklisThời gian ghi bànDiagoras
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IraklisChi tiết về HT/FTDiagoras
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IraklisSố bàn thắng trong H1&H2Diagoras
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D203-11-2024KháchNiki Volou9 Ngày
GRE D210-11-2024ChủMakedonikos16 Ngày
GRE D217-11-2024KháchKambaniakos23 Ngày
Diagoras
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D203-11-2024KháchPas Giannina9 Ngày
GRE D210-11-2024ChủNiki Volou16 Ngày
GRE D217-11-2024ChủAO Kavala23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa35.7% [2]
  • [4] 28.6%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng7.1% [1]
  • [1] 7.1%Hòa7.1% [1]
  • [1] 7.1%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.14
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Iraklis VS Diagoras ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues