So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.5
0.92
0.94
2.75
0.86
7.90
4.90
1.26
Live
1.00
-2
0.82
1.00
3.25
0.80
12.00
6.60
1.13
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.21
3.5
0.01
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
0.98
2.75
0.83
8.00
4.50
1.30
Live
1.00
-1.75
0.80
0.78
2.75
-0.97
13.00
6.50
1.16
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.15
3.5
0.09
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-1.5
0.96
0.96
2.75
0.80
7.10
4.75
1.29
Live
-0.78
-1.75
0.61
0.73
2.75
-0.92
11.00
7.30
1.12
Run
-0.33
0
0.17
-0.25
3.5
0.13
138.00
6.70
1.04
188betSớm
0.99
-1.5
0.85
0.87
2.75
0.95
8.80
5.10
1.23
Live
-0.99
-2
0.83
-0.99
3.25
0.81
12.00
6.60
1.13
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.20
3.5
0.02
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-1.5
0.91
-0.99
2.75
0.75
7.40
4.52
1.27
Live
-0.83
-1.75
0.67
0.73
2.75
-0.92
11.50
6.10
1.14
Run
-0.39
0
0.23
-0.15
3.5
0.01
60.00
6.00
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-6] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201103160.0%
00000000%
00000000%
612338516.7%
[ROM Cup-1] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005061100.0%
00000000%
00000000%
64201111466.7%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiAfumati
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC28-09-223 - 0
(3 - 0)
9 - 31.088.0014.00B0.932.50.89BX
ROM D320-04-191 - 1
(1 - 0)
7 - 9H
ROM D320-10-180 - 0
(0 - 0)
7 - 4H

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauAfumati
AfumatiArges
Corvinul HunedoaraAfumati
MuscelAfumati
AfumatiCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
AfumatiFC Voluntari
Universitatea CraiovaAfumati
Unirea UngheniAfumati
AfumatiACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.653.052.40B1.0100.81BX
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 23.003.002.20H0.82-0.250.94BH
ROM D206-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.963.153.40B0.960.50.80BX
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3T
ROMC30-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.023.203.20H0.770.250.99TX
ROM D219-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 32.493.152.49B0.8800.88BT
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.303.002.85B1.020.250.74BX
ROM D229-09-240 - 3
(0 - 1)
6 - 71.733.404.05T0.960.750.86TT
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.393.252.54H0.8500.97HX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.173.152.90T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.053.303.200.800.251.02X
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.800.780.751.04X
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.951.0410.78X
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.020.93-0.250.77X
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.700.820.51.00X
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.050.860.250.96T
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.061.00-0.250.82X
ROM D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.803.453.950.800.51.02X
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.850.97-0.50.85T
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.400.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

AfumatiSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn6
  • 0.9Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D207-12-2024KháchACS Dumbravita3 Ngày
ROM D214-12-2024ChủCSA Steaua Bucuresti10 Ngày
ROMC18-12-2024ChủArges14 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D106-12-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe2 Ngày
ROM D114-12-2024ChủGloria Buzau10 Ngày
ROMC18-12-2024ChủCFR Cluj14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [1] 50.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+66.67% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Afumati VS FC Rapid 1923 ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues