So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.82
1.75
0.94
2.72
2.85
2.50
Live
0.75
0
-0.93
0.85
1.75
0.95
2.51
2.77
2.78
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.01
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.80
2
1.00
2.30
3.00
2.90
Live
-0.93
0.25
0.72
0.85
1.75
0.95
2.40
2.70
3.00
Run
0.42
0
-0.57
-0.07
1.5
0.03
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.98
0.87
1.75
0.93
2.54
2.75
2.76
Live
0.76
0
-0.96
0.84
1.75
0.96
2.17
2.81
3.30
Run
0.42
0
-0.62
-0.24
1.5
0.06
2.27
2.80
3.10
188betSớm
0.97
0
0.81
0.83
1.75
0.95
2.72
2.85
2.50
Live
0.86
0
0.98
0.86
1.75
0.96
2.51
2.77
2.78
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.02
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
0
-0.68
-0.15
1.5
0.01
265.00
5.90
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
La Viena
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhLa Viena
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-18] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12246713101816.7%
72146871228.6%
5032153200.0%
611439416.7%
[EGY Division 2-16] La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132651115121615.4%
612381051516.7%
71423571414.3%
60335930.0%

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
TantaSporting Alexandria
Sporting AlexandriaWadi Degla SC
Raya Ghazl SCSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Mansoura
Sporting AlexandriaAswan
Sporting AlexandriaDayrot
Suez MontakhabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Sporting AlexandriaAsyut Petroleum
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 72.102.903.30B0.820.250.94BT
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3B
EGY D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.352.703.05B1.050.250.77BX
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 01.883.053.85T0.880.50.88TX
EGY D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7H
EGY D204-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 21.903.053.80B0.900.50.86BT
EGY D227-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1H
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5H
EGY D208-10-242 - 0
(0 - 0)
0 - 72.362.882.87T1.080.250.74TH
EGY D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.002.862.14B0.81-0.250.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

La Viena            
Chủ - Khách
RavienaEl Daklyeh
Olympic El QanalRaviena
RavienaTersana SC
RavienaEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsRaviena
Proxy SCRaviena
RavienaTanta
Wadi Degla SCRaviena
RavienaRaya Ghazl SC
Smouha SCRaviena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D202-12-242 - 3
(1 - 2)
9 - 32.082.923.350.800.251.02T
EGY D225-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.943.003.650.940.50.82X
EGY D218-11-241 - 3
(0 - 0)
4 - 21.873.053.900.870.50.95T
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.082.863.450.800.250.96T
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4
EGY D228-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.492.892.490.8500.85T
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.852.954.150.850.50.91T
EGY D214-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.092.973.300.820.251.00X
EGY D208-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 61.802.984.350.800.51.02H
EGYCup28-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.563.904.500.790.751.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Sporting AlexandriaSo sánh số liệuLa Viena
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
La Viena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànLa Viena
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTLa Viena
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2La Viena
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
La Viena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng15.4% [2]
  • [4] 33.3%Hòa46.2% [2]
  • [6] 50.0%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng7.7% [1]
  • [1] 8.3%Hòa30.8% [4]
  • [4] 33.3%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa45.45% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Sporting Alexandria VS La Viena ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues