Bên nào sẽ thắng?

Guinea Bissau
ChủHòaKhách
Ethiopia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guinea BissauSo Sánh Sức MạnhEthiopia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Guinea Bissau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4130326225.0%
202011230.0%
2110214250.0%
6105615316.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Ethiopia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
403114350.0%
201103150.0%
202011250.0%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Guinea Bissau            
Chủ - Khách
Guinea BissauSudan
SudanGuinea Bissau
Guinea BissauNigeria
Equatorial GuineaGuinea Bissau
Ivory CoastGuinea Bissau
MaliGuinea Bissau
DjiboutiGuinea Bissau
Burkina FasoGuinea Bissau
GuineaGuinea Bissau
Guinea BissauSierra Leone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.25T0.910.250.91TT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
- B
CAF NC22-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 29.004.401.28B1.03-1.250.79BX
CAF NC18-01-244 - 2
(1 - 1)
2 - 72.052.943.10B0.800.250.90BT
CAF NC13-01-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.195.3011.00B0.931.750.83BX
INT FRL06-01-246 - 2
(3 - 2)
2 - 11.583.355.20B0.760.751.06BT
WCPAF20-11-230 - 1
(0 - 1)
6 - 315.005.901.13T1.00-1.750.76BX
WCPAF17-11-231 - 1
(0 - 1)
7 - 31.823.104.05H0.820.50.94TH
INT FRL13-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 51.693.254.50B0.920.750.90BX
CAF NC11-09-232 - 1
(1 - 1)
0 - 51.913.103.60T0.910.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Ethiopia            
Chủ - Khách
EthiopiaLesotho
EthiopiaLesotho
EthiopiaBurkina Faso
EthiopiaSierra Leone
EgyptEthiopia
EthiopiaGuyana
EthiopiaMalawi
EthiopiaGuinea
GuineaEthiopia
EthiopiaRwanda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.403.002.710.7901.03T
INT FRL21-03-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.232.963.000.960.250.86T
WCPAF21-11-230 - 3
(0 - 0)
3 - 44.153.401.710.83-0.750.93T
WCPAF15-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 33.203.002.200.86-0.250.90X
CAF NC08-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 41.195.4010.500.921.750.90X
INT FRL02-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 22.063.053.250.800.250.96H
CAF NC20-06-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.042.923.500.760.251.06X
CAF NC27-03-232 - 3
(1 - 2)
0 - 14.953.451.590.96-0.750.86T
CAF NC24-03-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.423.806.500.8010.96X
INT FRL19-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Guinea BissauSo sánh số liệuEthiopia
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
Guinea BissauThời gian ghi bànEthiopia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Guinea BissauChi tiết về HT/FTEthiopia
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Guinea BissauSố bàn thắng trong H1&H2Ethiopia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guinea Bissau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủEgypt3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchSierra Leone285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủBurkina Faso292 Ngày
Ethiopia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchDjibouti3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủEgypt285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủDjibouti292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 75.0%Hòa75.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa50.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 100.00%Hòa75.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Guinea Bissau VS Ethiopia ngày 06-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues