Bên nào sẽ thắng?

Somalia
ChủHòaKhách
Botswana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SomaliaSo Sánh Sức MạnhBotswana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Phong Độ92%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-6] Somalia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
400439060.0%
200214060.0%
200225060.0%
601531410.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202656350.0%
2101333350.0%
2101323350.0%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Somalia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Somalia            
Chủ - Khách
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
SomaliaUganda
AlgeriaSomalia
SomaliaSierra Leone
NigerSomalia
TanzaniaSomalia
SomaliaTanzania
EswatiniSomalia
SomaliaEswatini
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC26-03-242 - 2
(0 - 0)
- H
CAF NC20-03-240 - 3
(0 - 2)
- 5.703.951.49B0.92-10.90BT
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 1)
1 - 211.004.951.21B0.95-1.50.81BX
WCPAF16-11-233 - 1
(2 - 0)
7 - 31.0214.0021.00B0.883.50.88TX
INT FRL17-10-230 - 2
(0 - 1)
- B
INT FRL14-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 31.354.506.40B0.871.250.95BT
CAF SC30-07-222 - 1
(1 - 0)
5 - 11.234.959.70B0.851.50.97TT
CAF SC23-07-220 - 1
(0 - 0)
1 - 811.006.001.16B0.83-20.99BX
CAF NC27-03-222 - 1
(0 - 0)
- B
CAF NC23-03-220 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Botswana            
Chủ - Khách
BotswanaBurundi
BotswanaRwanda
BotswanaMozambique
BotswanaGuinea
BotswanaMozambique
BotswanaEswatini
BotswanaZimbabwe
TunisiaBotswana
NamibiaBotswana
South AfricaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.130.96-0.250.86H
WCPAF21-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 43.552.991.990.77-0.50.99X
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.350.860.250.90T
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.250.830.250.99T
INT FRL30-09-231 - 1
(0 - 0)
-
CAF NC07-09-233 - 0
(0 - 0)
5 - 21.244.6510.500.901.50.86T
SACC11-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.243.002.930.970.250.79X
SACC08-07-232 - 1
(0 - 0)
5 - 41.533.405.700.770.751.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

SomaliaSo sánh số liệuBotswana
  • 5Tổng số ghi bàn8
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 90.0%TL thua30.0%
SomaliaThời gian ghi bànBotswana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SomaliaChi tiết về HT/FTBotswana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
SomaliaSố bàn thắng trong H1&H2Botswana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Somalia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchGuinea280 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchBotswana287 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủGuinea448 Ngày
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủAlgeria280 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSomalia287 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchAlgeria448 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [4] 100.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 50.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Somalia VS Botswana ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues