0
0
01:45FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[4-5] Spain Thắng
Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1David RayaThủ môn00000000
14Aymeric LaporteHậu vệ10000007.69
-Jordi AlbaHậu vệ10010008.72
Thẻ đỏ
-Rodrigo Hernandez CascanteTiền vệ40000007.74
Thẻ vàng
8Fabián RuizTiền vệ30020005.98
-Marco AsensioTiền đạo50030005.38
-Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ10010005.63
Thẻ vàng
19Yeremi PinoTiền vệ00020006.37
7Álvaro MorataTiền đạo20010006.17
-Sergio CanalesTiền vệ00000000
-Daniel CarvajalHậu vệ00000006.62
-Ansu FatiTiền đạo20010006.74
-Nacho FernándezHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
-Francisco GarciaHậu vệ00000000
6Mikel MerinoTiền vệ00000007.11
-Rodrigo Moreno MachadoTiền đạo00000000
10Daniel Olmo CarvajalTiền đạo20020006.3
-JoseluTiền đạo00000006.18
-Kepa ArrizabalagaThủ môn00000000
-Unai SimonThủ môn00000008.29
-Jesús NavasHậu vệ00000007.69
-Robin Le NormandHậu vệ00000006.62
18Martín ZubimendiTiền vệ00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Borna SosaHậu vệ00000000
-Petar MusaTiền đạo00000000
6Josip ŠutaloHậu vệ00010007.27
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000006.36
14Ivan PerišićTiền đạo20030006.89
-Dion Drena BeljoTiền đạo00000000
10Luka ModrićTiền vệ00010007.69
-Borna BarišićHậu vệ00000000
-Marcelo BrozovićTiền vệ20020006.62
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.85
8Mateo KovačićTiền vệ10030007
-Josip JuranovićHậu vệ10010006.02
-Bruno PetkovićTiền đạo00000006.51
Thẻ vàng
9Andrej KramarićTiền đạo20010006.71
15Mario PašalićTiền vệ20000005.86
-Luka IvanušecTiền đạo00020006.16
13Nikola VlašićTiền vệ20010006.6
-Domagoj VidaHậu vệ00000000
-Josip StanišićHậu vệ00000005.89
-Lovro MajerTiền vệ00010006.01
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000

Croatia vs Spain ngày 19-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues