Spain U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Victor GómezHậu vệ00001007.16
-Aimar OrozTiền vệ21000006.96
-Leonardo RománThủ môn00000000
-Manuel SánchezTiền vệ00000000
-Gabriel VeigaTiền vệ00000007.28
-Arnau TenasThủ môn00000006.46
-Ander BarrenetxeaTiền đạo00000000
-Arnau Martínez LópezHậu vệ00000007.25
-PachecoTiền vệ00000008.34
Thẻ vàng
-Juan MirandaHậu vệ30100008.46
Bàn thắng
-Rodrigo RiquelmeTiền vệ10000006.84
-Antonio BlancoTiền vệ30010007.89
-Julen AgirrezabalaThủ môn00000000
-Aitor Paredes Hậu vệ10000007.71
-Alejandro BaenaTiền vệ40100008.74
Bàn thắngThẻ vàng
-rodrigo sanchez rodriguezTiền đạo20070008.1
-Adrián Bernabé GarcíaTiền vệ00000000
-Oihan SancetTiền vệ20030006.55
-Sergio GómezHậu vệ20111108.75
Bàn thắngThẻ đỏ
-Abel RuízTiền đạo40010005.55
-Sergio CamelloTiền đạo00000005.86
-Mario GilaHậu vệ00000000
-Hugo GuillamónHậu vệ00000000
Romania U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8David MiculescuTiền đạo00000000
2Grigoras PanteaHậu vệ00000005.88
-Bogdan RacovitanHậu vệ00000006.19
9Louis MunteanuTiền đạo10000005.69
-Daniel BirligeaTiền đạo00000006.79
3Valentin Constantin TicuHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
22Vlad PopTiền vệ00000000
-Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
7Claudiu PetrilaTiền vệ00000006.63
7Adrian MaziluTiền đạo00020006.54
9Jovan MarkovićTiền đạo20000006.09
-Mihai LixandruTiền vệ00020005.97
23Andrei GorceaThủ môn00000000
7George AlexandruTiền vệ00000000
12Mihai PopaThủ môn00000005.72
14Victor DicanHậu vệ00000005.89
Thẻ vàng
13Andrei BorzaHậu vệ10000005.79
11Alexandru Mihai·IsfanTiền vệ10000005.14
6Constantin Dragos AlbuTiền vệ10000006.8
17Alexi PituTiền vệ00000006.04
10Octavian·PopescuTiền đạo10000105.54
-Andres DumitrescuHậu vệ00000000

Romania U21 vs Spain U21 ngày 22-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues