Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00000006.69
14Andrejs CigaņiksTiền vệ10020006.77
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000005.38
Thẻ vàng
4Kaspars DubraHậu vệ00000000
-Vladislavs SorokinsHậu vệ00000000
6Kristers TobersHậu vệ00000005.82
Thẻ vàng
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ00020005.95
2Daniels BalodisHậu vệ00000006.5
-Kriss KarklinsTiền vệ00000000
-Krollis RaimondsTiền đạo00000006.71
-Bogdans SamoilovsTiền vệ00000000
-Nils Tom PuriņsThủ môn00000000
13Raivis JurkovskisHậu vệ00000006.16
16Alvis JaunzemsTiền vệ00000005.57
-Roberts OzolsThủ môn00000006.23
11Roberts SavalnieksTiền vệ00000005.97
-Dāvis IkaunieksTiền đạo00000000
-Jānis IkaunieksTiền vệ00010005.71
7Eduards DaskevicsTiền vệ00030005.76
20Roberts UldriķisTiền đạo00010006.26
-Mārcis OšsHậu vệ00000000
23Rihards MatrevicsThủ môn00000000
-Marko RegžaTiền đạo00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka IvanušecTiền đạo10031007.55
-Ante BudimirTiền đạo20000005.65
10Luka ModrićTiền vệ00000006.93
-Marcelo BrozovićTiền vệ00000007.8
-Lovro MajerTiền vệ50111108.25
Bàn thắng
16Martin BaturinaTiền vệ00010006.36
9Andrej KramarićTiền đạo30110008.53
Bàn thắngThẻ đỏ
4Joško GvardiolHậu vệ00000007.66
20Marko PjacaTiền đạo00000000
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
15Mario PašalićTiền vệ10020006.45
3Marin PongračićHậu vệ00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.19
-Josip StanišićHậu vệ00010007.42
11Marco PasalicTiền vệ11010007.97
7Nikola MoroTiền vệ00000000
6Josip ŠutaloHậu vệ10000008
-Martin ErlićHậu vệ00000008
-Domagoj VidaHậu vệ00000000
19Borna SosaHậu vệ00000000

Latvia vs Croatia ngày 19-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues