Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-David SchneggHậu vệ00000000
-Karim OnisiwoTiền đạo00000006.65
-Florian KainzTiền vệ00000000
-Niklas HedlThủ môn00000000
2Maximilian WöberHậu vệ00000006.51
1Alexander SchlagerThủ môn00000007.01
6Nicolas SeiwaldTiền vệ00000005.75
-Xaver SchlagerTiền vệ10010006.59
5Stefan PoschHậu vệ10011006.04
15Philipp LienhartHậu vệ00000006.61
-Daniel BachmannThủ môn00000000
20Konrad LaimerTiền vệ10010006.59
22Matthias SeidlTiền vệ00000006.54
12Niklas HedlThủ môn00000000
9Marcel SabitzerTiền vệ20001006.61
-Dejan LjubičićTiền vệ00000000
16Phillipp MweneHậu vệ00010006.29
Thẻ vàng
7Marko ArnautovićTiền đạo30200008.68
Bàn thắngThẻ đỏ
4Kevin DansoHậu vệ00000000
19Christoph BaumgartnerTiền vệ00000000
-David AlabaHậu vệ00000006.32
11Michael GregoritschTiền đạo30110018.24
Bàn thắng
-Florian GrillitschTiền vệ00000006.52
21Patrick WimmerTiền vệ10010006.7
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Alexander IsakTiền đạo20010005.66
16Jesper KarlströmTiền vệ00000000
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
-Marcus RohdénTiền vệ00000000
-Robin OlsenThủ môn00000005.62
3Victor LindelöfHậu vệ00000006.87
13Ken SemaTiền vệ00030006.52
-Martin OlssonHậu vệ00000000
-Samuel GustafsonTiền vệ20000006.33
2Emil HolmHậu vệ10110007.43
Bàn thắng
-Viktor ClaessonTiền vệ00000006.18
4Isak HienHậu vệ10020005.24
-Albin EkdalTiền vệ00000006.82
17Viktor GyökeresTiền đạo50040006.37
-Jens CajusteTiền vệ00010006.68
-Robin QuaisonTiền đạo00000006.51
-Linus WahlqvistHậu vệ10000006.34
-Gustaf LagerbielkeHậu vệ00000000
12Viktor JohanssonThủ môn00000000
15Carl StarfeltHậu vệ00000000
21Dejan KulusevskiTiền đạo20031007.97
10Emil ForsbergTiền vệ10010005.88
-Jesper KarlssonTiền đạo20010006.79
Thẻ vàng

Sweden vs Austria ngày 13-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues