Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Mohammad MohebiTiền vệ00000005.53
-Roozbeh CheshmiHậu vệ00000000
-Hossein KanaaniHậu vệ00000007.3
Thẻ vàng
5Milad MohammadiHậu vệ00000000
1Alireza BeiranvandThủ môn00000006.55
-Ramin RezaeianTiền vệ00000006.11
14Saman GhoddosTiền đạo00012008.68
-Sadegh MoharramiHậu vệ00040007.88
9Mehdi TaremiTiền đạo20030006.36
19Shahriyar MoghanlouTiền đạo00000000
12Payam NiazmandThủ môn00000000
11Ali GholizadehTiền vệ00000000
18Mehdi GhaediTiền đạo20120008.24
Bàn thắng
6Saeid EzatolahiTiền vệ20000106.64
-Majid HosseiniHậu vệ00000007.52
7Alireza JahanbakhshTiền vệ20001006.36
22Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
4Shoja KhalilzadehHậu vệ10100007.96
Bàn thắng
20Sardar AzmounTiền vệ10100008.71
Bàn thắngThẻ đỏ
-Omid EbrahimiTiền vệ10000106.88
-Karim AnsarifardTiền đạo10100008.48
Bàn thắng
-Ehsan HajisafiHậu vệ00000007.64
-Reza AsadiTiền vệ00000000
Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohammed SalehHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
-Mohammed KhalilHậu vệ00010006.55
Thẻ vàng
-Islam BatranTiền đạo00000000
-Naim AbuakerThủ môn00000000
6Oday KharoubTiền vệ00000006.29
-Al-Mahdi IssaTiền vệ00000000
-Shehab Ri QumborTiền đạo00000006.17
4Yasser HamedHậu vệ00000006.74
3Mohammed RashidTiền vệ00010005.82
20Zaid QunbarTiền đạo00000006.06
Thẻ vàng
15Michel TermaniniHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
25Samer Samer Saber JondiHậu vệ00000000
14Samer ZubaidaTiền vệ00000006.75
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo20000006.39
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ00000006.15
22Rami HamadehThủ môn00000005.16
9Tamer SeyamTiền vệ20130006.65
Bàn thắngThẻ vàng
-Amr KaddouraThủ môn00000000
7Musab·Al BattatHậu vệ00000006.09
12Camilo SaldañaHậu vệ00010006.52
Thẻ vàng
-Mhagna AmeedHậu vệ00000000
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
11Oday DabaghTiền đạo00000006.81

Iran vs Palestine ngày 15-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues