[JPN Regional League-] Vertfee Takahara Nasu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 7 | 6 | 33.3% |
[JPN Regional League-] Tokyo 23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 10 | 50.0% |
Vertfee Takahara Nasu |
Chủ - Khách |
---|
Tokyo 23Vertfee Takahara Nasu |
Vertfee Takahara NasuTokyo 23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 08-08-15 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 4.00 | 4.40 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vertfee Takahara Nasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
JE Cup | 01-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
JE Cup | 21-05-22 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-07-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 10-07-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-09-15 | 2 - 4 (1 - 4) | - | 3.05 | 3.55 | 1.96 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
INT CF | 08-08-15 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 4.00 | 4.40 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
JE Cup | 10-10-09 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 1.05 | 10.00 | 21.00 | B | 0.80 | 2.75 | 0.98 | B | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Tokyo 23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.02 | 3.35 | 2.82 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
JAP RL | 28-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
JAP RL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
JAP RL | 18-09-23 | 3 - 5 (0 - 1) | 3 - 9 | 2.46 | 3.70 | 2.12 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
JAP RL | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
JAP RL | 22-07-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
JAP RL | 19-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
JAP RL | 11-11-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 3.10 | 3.75 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 17-07-16 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
INT CF | 28-05-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Vertfee Takahara Nasu |
Vertfee Takahara Nasu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |