[SCO Lowland League-] Stirling University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | 4 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] Broomhill FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
Stirling University |
Chủ - Khách |
---|
Stirling UniversityBroomhill FC |
Broomhill FCStirling University |
Broomhill FCStirling University |
Stirling UniversityBroomhill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SCO LL | 19-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 11-02-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
SCO LL | 14-08-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stirling University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 10 | T | ||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 06-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 9 | B | ||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 6 - 9 | 2.33 | 3.70 | 2.38 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Broomhill FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 01-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 4 | 1.91 | 3.85 | 2.96 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 01-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.18 | 6.30 | 8.40 | 0.85 | 2 | 0.91 | X | ||
SCO LL | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Stirling University |
Stirling University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |