[ITA Serie D-] Cassino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 0.0% |
[ITA Serie D-] USD Latte Dolce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
Cassino |
Chủ - Khách |
---|
CassinoUSD Latte Dolce |
USD Latte DolceCassino |
USD Latte DolceCassino |
CassinoUSD Latte Dolce |
USD Latte DolceCassino |
USD Latte DolceCassino |
CassinoUSD Latte Dolce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-05-22 | 2 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 12-12-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 05-01-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 01-12-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cassino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | 2.05 | 2.96 | 3.40 | T | 1.05 | 0.5 | 0.77 | T | T |
ITA S4 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 8 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
USD Latte Dolce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.45 | 3.25 | 2.48 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 02-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cassino |
Cassino |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |