[ROM Liga III-] FC Pucioasa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | 6 | 16.7% |
[ROM Liga III-] Tunari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 18 | 100.0% |
FC Pucioasa |
Chủ - Khách |
---|
TunariFC Pucioasa |
TunariFC Pucioasa |
FC PucioasaTunari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ROM D3 | 05-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
ROM D3 | 02-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Pucioasa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 29-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
ROM D3 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
ROM D3 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
ROM D3 | 01-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | B | ||||||||
ROM D3 | 11-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ROM D3 | 27-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 7 | B | ||||||||
ROM D3 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | H | ||||||||
ROMC | 07-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tunari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 30-11-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
ROM D3 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.14 | 5.50 | 11.00 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | ||
ROM D3 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 11-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 3 | 3.20 | 3.75 | 1.76 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
ROM D3 | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
ROM D3 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Pucioasa |
FC Pucioasa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |