Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ALB Super league-6] Teuta Durres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | 22 | 6 | 27.8% |
9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 14 | 9 | 6 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[ALB Super league-8] KF Tirana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | 18 | 8 | 10.5% |
9 | 2 | 6 | 1 | 12 | 8 | 12 | 9 | 22.2% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 14 | 6 | 7 | 0.0% |
6 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0.0% |
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.81 | 3.40 | 3.70 | T | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ALB Cup | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
ALB Cup | 20-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 3.90 | 3.45 | 1.74 | H | 0.86 | -0.75 | 0.96 | B | X |
ALB D1 | 19-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | 4.10 | 3.45 | 1.71 | H | 0.83 | -0.75 | 0.93 | B | T |
ALB D1 | 01-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.70 | 3.45 | 4.10 | B | 0.91 | 0.75 | 0.91 | B | X |
ALB D1 | 02-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | H | ||||||||
ALB Cup | 10-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
ALB D1 | 06-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ALB Cup | 26-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ALB D1 | 25-02-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ALB D1 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 2.58 | 3.10 | 2.28 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ALB D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.95 | 2.93 | 2.13 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | H |
ALB D1 | 26-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 2.06 | 3.15 | 3.15 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ALB D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
ALB D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 08-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
KF Tirana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ALB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.69 | 3.40 | 4.30 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ALB D1 | 11-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.67 | 2.94 | 2.46 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
ALB D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ALB D1 | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | 2.24 | 3.05 | 2.91 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.65 | 3.25 | 2.30 | 1.02 | 0 | 0.74 | X | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.64 | 3.50 | 4.45 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 21-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
Teuta Durres |
Teuta Durres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 19-10-2024 | Khách | Egnatia | 14 Ngày |
ALB D1 | 26-10-2024 | Khách | KS Bylis | 21 Ngày |
ALB D1 | 30-10-2024 | Chủ | KS Elbasani | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 19-10-2024 | Chủ | KS Dinamo Tirana | 14 Ngày |
ALB D1 | 26-10-2024 | Chủ | KF Laci | 21 Ngày |
ALB D1 | 30-10-2024 | Chủ | Vllaznia Shkoder | 25 Ngày |