[ZA First League-4] Maritzburg United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 46 | 4 | 40.0% |
15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 13 | 25 | 6 | 53.3% |
15 | 4 | 9 | 2 | 16 | 13 | 21 | 3 | 26.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 13 | 66.7% |
[ZA First League-16] Platinum City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | 25 | 16 | 16.7% |
15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 18 | 17 | 16 | 26.7% |
15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | 8 | 15 | 6.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
Maritzburg United |
Chủ - Khách |
---|
Platinum CityMaritzburg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maritzburg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SAFL | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | T | ||||||||
SAFL | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
SAFL | 16-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | 2.22 | 2.79 | 2.93 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
SAFL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
SAFL | 03-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.91 | 2.97 | 3.45 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | H |
SALC | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
SAFL | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
SAFL | 01-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.00 | 2.91 | 3.25 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | X |
SALC | 25-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Platinum City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 5.70 | 3.55 | 1.44 | 0.84 | -1 | 0.86 | X | ||
SAFL | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
SAFL | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
SAFL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
SAFL | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
SAFL | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
SAFL | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
SALC | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
SAFL | 17-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Maritzburg United |
Maritzburg United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-05-2024 | Khách | JDR Stars | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-05-2024 | Chủ | Hungry Lions | 7 Ngày |