So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.98
2.75
0.82
1.56
3.85
4.50
Live
0.73
0.75
-0.92
0.84
2.5
0.96
1.52
3.90
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
1.00
2.75
0.80
1.60
3.80
4.50
Live
0.90
0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
1.67
3.70
4.20
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.13
2.5
0.07
13.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.99
0.80
2.5
0.96
1.58
3.80
4.55
Live
0.94
0.75
0.90
0.84
2.5
0.98
1.67
3.60
4.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.99
2.75
0.83
1.56
3.85
4.50
Live
0.74
0.75
-0.90
0.91
2.5
0.91
1.52
3.90
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
1.57
3.53
4.49
Live
0.84
0.75
1.00
0.82
2.5
1.00
1.59
3.60
4.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maidstone United
ChủHòaKhách
St Albans City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maidstone UnitedSo Sánh Sức MạnhSt Albans City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Conference South Division-5] Maidstone United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221093352039545.5%
114431513161636.4%
1165020723154.5%
6132710616.7%
[ENG Conference South Division-23] St Albans City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222812223814239.1%
10136111762310.0%
1215611218188.3%
613289616.7%

Thành tích đối đầu

Maidstone United            
Chủ - Khách
St Albans CityMaidstone United
Maidstone UnitedSt Albans City
St Albans CityMaidstone United
Maidstone UnitedSt Albans City
St Albans CityMaidstone United
St Albans CityMaidstone United
Maidstone UnitedSt Albans City
St Albans CityMaidstone United
Maidstone UnitedSt Albans City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CS10-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.863.602.03T0.95-0.250.81TX
ENG CS09-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 11.993.552.98B0.770.250.99BT
ENG CS25-11-233 - 2
(1 - 2)
4 - 103.453.451.85B0.97-0.50.85BT
ENG CS26-03-223 - 2
(2 - 1)
7 - 11.444.205.30T0.7911.03TT
ENG CS22-01-220 - 0
(0 - 0)
1 - 102.783.352.16H0.88-0.250.94BX
ENG CS18-01-201 - 0
(0 - 0)
2 - 52.723.552.12B0.92-0.250.90BX
ENG CS28-09-194 - 0
(2 - 0)
6 - 81.903.603.15T0.970.50.85TT
ENG CS02-04-161 - 2
(1 - 1)
- 4.453.801.58T0.77-11.09HT
ENG CS17-10-151 - 0
(0 - 0)
- 1.454.155.30T0.8011.04TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Maidstone United            
Chủ - Khách
Bath CityMaidstone United
HorshamMaidstone United
Torquay UnitedMaidstone United
Maidstone UnitedHornchurch
DorkingMaidstone United
Solihull MoorsMaidstone United
Maidstone UnitedHemel Hempstead Town
Maidstone UnitedSlough Town
Maidstone UnitedEbbsfleet United
WorthingMaidstone United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CS19-11-243 - 3
(2 - 2)
1 - 73.253.152.02H0.80-0.51.02BT
ENG FAT16-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 4B
ENG CS12-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.343.252.58H0.7900.97HX
ENG CS09-11-241 - 0
(1 - 0)
10 - 31.803.403.70T0.800.51.02TX
ENG CS05-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.213.502.61H1.000.250.76TX
ENG FAC02-11-243 - 0
(0 - 0)
0 - 61.584.104.45B1.0210.80BH
ENG CS26-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 71.713.504.00T0.930.750.89TX
ENG CS19-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 42.003.403.05H0.760.251.00TX
ENG FAC12-10-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.033.353.05T0.790.251.03TT
ENG CS05-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.223.602.56T1.040.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

St Albans City            
Chủ - Khách
St Albans CityBasford Utd
WeymouthSt Albans City
St Albans CityChelmsford City
St Albans CityBath City
Slough TownSt Albans City
St Albans CityWelling United
Hampton Richmond BoroughSt Albans City
St Albans CitySalisbury FC
GorlestonSt Albans City
Torquay UnitedSt Albans City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAT16-11-241 - 2
(0 - 0)
-
ENG CS09-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.483.352.400.9500.87X
ENG CS05-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.813.602.060.90-0.250.86X
ENG CS26-10-243 - 2
(0 - 1)
7 - 32.203.352.721.010.250.81T
ENG CS22-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 81.583.804.500.780.750.98T
ENG CS19-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 31.963.403.150.960.50.80X
ENG CS12-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.023.403.051.020.50.80X
ENG CS05-10-243 - 4
(0 - 3)
7 - 12.083.402.910.850.250.97T
ENG FAC28-09-244 - 2
(1 - 0)
-
ENG CS21-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 11.693.603.950.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Maidstone UnitedSo sánh số liệuSt Albans City
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maidstone United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
St Albans City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maidstone United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem2XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%00.0%Xem
St Albans City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maidstone UnitedThời gian ghi bànSt Albans City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maidstone UnitedChi tiết về HT/FTSt Albans City
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    12
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Maidstone UnitedSố bàn thắng trong H1&H2St Albans City
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maidstone United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CS14-12-2024KháchTruro City14 Ngày
ENG CS21-12-2024ChủFarnborough Town21 Ngày
ENG CS26-12-2024KháchTonbridge Angels26 Ngày
St Albans City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CS10-12-2024KháchBoreham Wood10 Ngày
ENG CS14-12-2024KháchWorthing14 Ngày
ENG CS21-12-2024ChủTruro City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng9.1% [2]
  • [9] 40.9%Hòa36.4% [2]
  • [3] 13.6%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng4.5% [1]
  • [4] 18.2%Hòa22.7% [5]
  • [3] 13.6%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Maidstone United VS St Albans City ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues