[ENG Conference North Division-12] Chester FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 22 | 33 | 12 | 42.9% |
12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 7 | 24 | 3 | 58.3% |
9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 15 | 9 | 20 | 22.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-5] Chorley FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 26 | 38 | 5 | 50.0% |
11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 12 | 23 | 5 | 63.6% |
11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% |
Chester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 23-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 7 | 2.20 | 3.25 | 2.81 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG CN | 15-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.30 | 3.25 | 2.65 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | X |
ENG CN | 07-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.91 | 3.30 | 3.40 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG CN | 27-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.01 | 3.25 | 3.15 | H | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
ENG CN | 05-03-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 3.30 | 3.40 | 1.91 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
ENG CN | 11-09-21 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.87 | 3.60 | 3.50 | B | 0.87 | 0.5 | 0.97 | B | T |
ENG CN | 28-12-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | 2.18 | 3.15 | 2.90 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG CN | 30-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 3.50 | 3.60 | 1.97 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
ENG CN | 29-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.74 | 3.65 | 3.95 | H | 0.96 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG-N PR | 18-04-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.75 | 3.20 | 2.25 | T | 0.85 | -0.25 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Chester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.75 | 3.30 | 1.82 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
ENG CN | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.63 | 3.15 | 2.37 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | X |
ENG CN | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.18 | 3.15 | 2.92 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG CN | 26-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | 2.56 | 3.05 | 2.46 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | T |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.61 | 3.60 | 4.60 | B | 0.83 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.32 | 3.20 | 2.65 | H | 0.75 | 0 | 1.01 | H | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 2.60 | 3.50 | 2.22 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | T |
ENG CN | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 3.70 | 5.00 | H | 1.04 | 1 | 0.78 | T | X |
ENG FAC | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Chorley FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.83 | 3.55 | 3.70 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.79 | 3.35 | 3.80 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG CN | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.43 | 4.15 | 5.60 | 0.78 | 1 | 1.04 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.44 | 4.25 | 5.30 | 0.79 | 1 | 1.03 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Chester FC |
Chester FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-11-2024 | Chủ | Oxford City | 3 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Khách | Warrington Town AFC | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Brackley Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 26-11-2024 | Khách | Farsley Celtic | 3 Ngày |
ENG CN | 30-11-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Hereford FC | 21 Ngày |