1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Livan·BurcuTiền vệ40141008.4
Bàn thắng
1Dominik ReimannThủ môn00000007.51
16Marcus MathisenTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
15Daniel HeberHậu vệ00000006.55
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000000
3Andi·HotiHậu vệ00000006.12
37Tatsuya ItoTiền đạo00010006.54
Thẻ vàng
30Noah KruthThủ môn00000000
31Robert LeipertzTiền vệ00000000
21Falko·MichelHậu vệ00000006.83
5Tobias MüllerHậu vệ00000000
17Alexander NollenbergerTiền đạo00010006.6
Thẻ vàng
8Bryan Silva TeixeiraTiền đạo00000006.74
24Jean HugonetTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
27Philipp HercherHậu vệ00010006.5
13Connor KrempickiTiền vệ21110008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
25Silas GnakaHậu vệ00000006.86
11Mo El HankouriTiền đạo10001007.52
20Xavier AmaechiTiền vệ40020006.05
9Martijn·KaarsTiền đạo00000006.01
SV Darmstadt 98
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Marco ThiedeHậu vệ00000000
21Merveille PapelaTiền vệ00000006.89
15Fabian NürnbergerTiền vệ30000006.51
22Karol NiemczyckiThủ môn00000000
5Matej MaglicaHậu vệ00000000
19Fynn-Luca LakenmacherTiền đạo10000006.64
18Philipp FörsterTiền vệ10000007.37
Thẻ vàng
23Klaus GjasulaTiền vệ00000000
11Tobias KempeTiền vệ00000006.63
Thẻ vàng
1Marcel SchuhenThủ môn00000005.8
2Sergio LópezHậu vệ00000006.05
38Clemens RiedelHậu vệ20000006.18
20Aleksandar VukotićHậu vệ00000006.6
3Guillermo Bueno LopezHậu vệ10010007.71
8Luca MarseilerTiền đạo10010006.84
17Kai KlefischTiền vệ10000006.17
Thẻ vàng
16Andreas MüllerTiền vệ10000007.17
Thẻ vàng
34Killian CorredorTiền đạo20020016.55
7Isac LidbergTiền đạo10100008.33
Bàn thắng
9Fraser HornbyTiền đạo10000006.03

SV Darmstadt 98 vs 1. FC Magdeburg ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues