SSV Jahn Regensburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eric HottmannTiền đạo00000006.24
1Felix GebhardThủ môn00000006
33Kai PrögerTiền vệ20010016.42
Thẻ vàng
37Leopold wurmHậu vệ20000006.08
5Rasim BulicTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
16Louis·BreunigHậu vệ00000006.85
3Bryan·HeinHậu vệ10000006.57
8Andreas GeiplTiền vệ00010006.2
10Christian VietTiền vệ10000005.63
14Robin ZiegeleHậu vệ00000000
13Alexander BittroffHậu vệ00000000
21Tobias EisenhuthTiền vệ00000000
29elias huthTiền đạo00000006.55
27Dominik KotherTiền vệ10000006.87
30Christian KühlwetterTiền đạo00000000
11Nico OchojskiHậu vệ00000005.98
40Mansour tagba ouroTiền đạo00000005.8
23Julian PollersbeckThủ môn00000000
15Sebastian ErnstTiền vệ00010006.54
20Noah·GanausTiền vệ10000015.85
Thẻ vàng
9Eric·HottmannTiền đạo00000006.24
Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Marcin KamińskiHậu vệ10000107.37
5Derry MurkinHậu vệ00010008.01
8Amin YounesTiền đạo10000006.36
-max grugerTiền vệ20000006.92
7Paul SeguinTiền vệ10000007.4
29Tobias MohrTiền vệ10001007.14
Thẻ vàng
9Moussa SyllaTiền đạo20100018.3
Bàn thắng
19Kenan KaramanTiền đạo30120008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
21Martin Jean WasinskiTiền vệ00000000
27Lino TempelmannTiền vệ00000000
2Felipe SánchezHậu vệ00000000
1Ron-Thorben HoffmannThủ môn00000000
24Ilyes HamacheTiền đạo00000000
30Anton DonkorTiền đạo00000006.11
14Janik BachmannTiền vệ00000006.08
18Christopher Antwi-AdjeiTiền đạo00000006.75
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ00000000
28Justin HeekerenThủ môn00000006.7
-Taylan Bulut-10010008.04
6Ron SchallenbergTiền vệ10000007.59

Schalke 04 vs SSV Jahn Regensburg ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues