[INT CF-] FC Nantes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] USL Dunkerque |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
FC Nantes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Nantes |
Chủ - Khách |
---|
Hamburger SVNantes |
CaenNantes |
MonacoNantes |
NantesLille |
Stade BrestoisNantes |
MontpellierNantes |
NantesRennes |
Le HavreNantes |
NantesLyon |
NiceNantes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.81 | 3.25 | 2.06 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
FRA D1 | 19-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | 1.52 | 4.80 | 5.40 | B | 0.83 | 1 | 1.05 | B | T |
FRA D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.75 | 3.45 | 1.91 | B | 0.97 | -0.5 | 0.91 | B | T |
FRA D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 1.74 | 3.80 | 4.75 | H | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
FRA D1 | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.95 | 3.75 | 3.70 | H | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
FRA D1 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.95 | 3.35 | 2.42 | B | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | T |
FRA D1 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.50 | 3.10 | 3.05 | T | 1.12 | 0.25 | 0.77 | T | X |
FRA D1 | 07-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | 3.05 | 3.55 | 2.26 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | T |
FRA D1 | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.61 | 3.75 | 6.10 | T | 0.79 | 0.75 | 1.09 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
USL Dunkerque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 2.85 | 3.30 | 2.01 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
FRA D2 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.48 | 4.15 | 5.40 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
FRA D2 | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.10 | 3.40 | 2.06 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
FRA D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.84 | 3.40 | 3.80 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
FRA D2 | 29-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 9 | 3.65 | 3.50 | 1.79 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | T | ||
FRA D2 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 1.74 | 3.65 | 3.95 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
FRA D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.09 | 3.25 | 3.20 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
FRA D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.25 | 3.20 | 2.08 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
FRA D2 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.12 | 3.20 | 3.15 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
FC Nantes |
FC Nantes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 18-08-2024 | Khách | Toulouse | 22 Ngày |
FRA D1 | 25-08-2024 | Chủ | AJ Auxerre | 29 Ngày |
FRA D1 | 01-09-2024 | Khách | Montpellier | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D2 | 17-08-2024 | Chủ | FC Annecy | 21 Ngày |
FRA D2 | 24-08-2024 | Khách | Paris FC | 28 Ngày |
FRA D2 | 31-08-2024 | Chủ | Rodez Aveyron | 35 Ngày |