FC Rapid 1923
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Aaron BoupendzaTiền đạo30000016.12
1Benjamin SiegristThủ môn00000008.32
Thẻ đỏ
23Cristian ManeaHậu vệ00001006.77
22Cristian SăpunaruHậu vệ00000006.65
5Alexandru PaşcanuHậu vệ10000006.36
19Razvan OneaHậu vệ00000006.07
17Tobias ChristensenTiền vệ10000006.18
14Jakub HromadaTiền vệ10000006.56
24Andrei BorzaHậu vệ00010005.96
Thẻ vàng
16Mihai AioaniThủ môn00000000
15Catalin VulturarTiền vệ00000000
55Rares PopTiền vệ00000000
-Claudiu MicovschiTiền đạo00000006.77
18Timotej·JamborTiền đạo00000000
21Cristian IgnatHậu vệ00000006.67
8Florent HasaniTiền đạo00000000
20Constantin GrameniTiền vệ00000007.1
-Luka GojkovićTiền vệ00000006.89
-Mihai Alexandru DobreTiền vệ00000006.02
11borisav burmazTiền đạo00000000
47Christopher BraunHậu vệ00000000
9Clinton N'JieTiền đạo10130008.19
Bàn thắng
10Claudiu PetrilaTiền vệ20020006.07
Hermannstadt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Sergiu BuşTiền đạo10010005.86
66Tiberiu CăpuşăHậu vệ00000000
77Ronaldo DeaconuTiền vệ00000000
27Valerică GămanHậu vệ00000000
17Dragos IancuTiền vệ10010006.04
-Kalifa kujabiTiền vệ00020006.13
-Alexandru Luca-00000000
31Vlad MuțiuThủ môn00000000
10Cristian NeguțTiền đạo00000006.3
51Alexandru OroianTiền vệ00000000
22Ionuţ PopThủ môn00000000
45Robert PopescuTiền vệ00000000
25Cătălin CăbuzThủ môn00000006.26
2Vahid SelimovićHậu vệ00010005.77
Thẻ đỏ
5Florin BejanHậu vệ00000005.65
4Ionuț StoicaHậu vệ20000006.89
-Nana AntwiHậu vệ00050007.47
24Antoni IvanovTiền vệ10000006.37
29Ionuț BiceanuTiền vệ20020006.68
15Tiago·GoncalvesHậu vệ10020005.93
8Alessandro MurgiaTiền vệ10020006.56
Thẻ vàng
9Aurelian ChițuTiền đạo10000006.26
7Ianis StoicaTiền vệ50020106.49

FC Rapid 1923 vs Hermannstadt ngày 05-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues