So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.95
0.80
2.5
1.00
2.60
3.45
2.25
Live
0.96
-0.25
0.92
0.83
2.5
-0.97
2.85
3.45
2.19
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.18
0.5
0.04
17.50
1.03
14.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.83
2.5
-0.97
2.75
3.40
2.30
Live
0.97
-0.25
0.87
0.85
2.5
1.00
3.10
3.40
2.15
Run
-0.74
0
0.62
-0.11
0.5
0.05
23.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
0.98
0.82
2.5
0.98
2.86
3.35
2.15
Live
-0.97
-0.25
0.87
0.90
2.5
0.98
2.82
3.30
2.25
Run
-0.68
0
0.56
-0.32
0.5
0.22
9.80
1.20
6.10
188betSớm
0.78
-0.25
-0.94
0.81
2.5
-0.99
2.60
3.45
2.25
Live
0.99
-0.25
0.91
0.85
2.5
-0.97
2.81
3.50
2.18
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.17
0.5
0.05
17.50
1.03
14.00
SbobetSớm
0.82
-0.25
1.00
0.83
2.5
0.97
2.74
3.12
2.19
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.88
2.5
0.94
2.89
3.26
2.23
Run
-0.75
0
0.63
-0.22
0.5
0.10
11.00
1.09
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Newport County
ChủHòaKhách
Grimsby Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Newport CountySo Sánh Sức MạnhGrimsby Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-16] Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207582731261635.0%
95221814171355.6%
1123691791818.2%
6114510416.7%
[ENG EFL League Two-8] Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110110283331847.6%
104061420121740.0%
11614141319354.5%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Newport County            
Chủ - Khách
Grimsby TownNewport County
Newport CountyGrimsby Town
Grimsby TownNewport County
Newport CountyGrimsby Town
Newport CountyGrimsby Town
Grimsby TownNewport County
Grimsby TownNewport County
Newport CountyGrimsby Town
Grimsby TownNewport County
Grimsby TownNewport County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L206-04-241 - 0
(1 - 0)
8 - 11.903.403.35B0.900.50.92BX
ENG L216-12-231 - 1
(0 - 0)
10 - 22.443.352.44H0.9100.91HX
ENG L207-03-231 - 1
(1 - 0)
5 - 42.193.252.97H0.940.250.88TX
ENG L203-09-220 - 2
(0 - 0)
1 - 52.003.203.25B1.000.50.82BX
ENG L206-02-211 - 0
(0 - 0)
2 - 21.933.303.35T0.930.50.89TX
ENG L208-12-200 - 2
(0 - 2)
3 - 44.003.301.76T0.89-0.750.99TX
ENG L225-02-204 - 2
(2 - 1)
1 - 02.393.152.61B0.8201.00BT
ENG FAC20-11-192 - 0
(0 - 0)
7 - 41.993.253.45T1.000.50.82TX
ENG FAC09-11-191 - 1
(1 - 0)
4 - 02.453.452.48H0.9300.95HX
ENG L202-02-193 - 0
(1 - 0)
7 - 72.753.152.39B1.0800.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Newport County            
Chủ - Khách
Tranmere RoversNewport County
Newport CountyPeterborough United
Newport CountyFleetwood Town
GillinghamNewport County
Newport CountyChesterfield
Harrogate TownNewport County
Bradford CityNewport County
Newport CountySalford City
Newport CountyCrewe Alexandra
BarrowNewport County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.743.503.90B0.960.750.86BT
ENG FAC02-11-242 - 4
(2 - 1)
3 - 164.904.351.50B0.95-10.87BT
ENG L226-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.451.99H0.83-0.50.99BX
ENG L222-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 01.553.754.80T0.780.751.04TX
ENG L218-10-240 - 3
(0 - 1)
6 - 74.103.951.61B0.97-0.750.85BH
ENG L212-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.063.352.96B0.820.251.00BX
ENG L207-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.444.155.40B0.8011.02BT
ENG L201-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 22.713.452.16T0.84-0.250.98TT
ENG L228-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.793.302.17T0.88-0.250.94TT
ENG L221-09-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.493.955.00B0.9310.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Grimsby Town            
Chủ - Khách
AFC WimbledonGrimsby Town
Grimsby TownWealdstone FC
Grimsby TownManchester City U21
Grimsby TownMilton Keynes Dons
Tranmere RoversGrimsby Town
Grimsby TownWalsall
Salford CityGrimsby Town
Grimsby TownLincoln City
Grimsby TownDoncaster Rovers
GillinghamGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L209-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 11.563.804.650.780.751.04X
ENG FAC02-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.324.907.100.991.50.83X
ENG JPT29-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.563.602.210.76-0.251.00X
ENG L226-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 12.913.352.090.96-0.250.86T
ENG L222-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.043.203.150.790.251.03X
ENG L219-10-241 - 4
(0 - 0)
4 - 62.943.402.060.99-0.250.83T
ENG L212-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 12.133.352.850.900.250.92T
ENG JPT08-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 23.053.602.031.03-0.250.79T
ENG L205-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 42.803.402.140.86-0.250.96T
ENG L201-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.993.303.200.990.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Newport CountySo sánh số liệuGrimsby Town
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Newport County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Newport County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Grimsby Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Newport CountyThời gian ghi bànGrimsby Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    3
    9
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Newport CountyChi tiết về HT/FTGrimsby Town
  • 4
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Newport CountySố bàn thắng trong H1&H2Grimsby Town
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Newport County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-11-2024KháchNotts County7 Ngày
ENG L203-12-2024KháchAFC Wimbledon17 Ngày
ENG L207-12-2024ChủCarlisle United21 Ngày
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L223-11-2024ChủColchester United7 Ngày
ENG L203-12-2024ChủAccrington Stanley17 Ngày
ENG L207-12-2024KháchMorecambe21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Newport County
Chấn thương
Grimsby Town
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng47.6% [10]
  • [5] 25.0%Hòa4.8% [10]
  • [8] 40.0%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng28.6% [6]
  • [2] 10.0%Hòa4.8% [1]
  • [2] 10.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 45.45%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Newport County VS Grimsby Town ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues