Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Róber PierHậu vệ00000006.04
3José ÁngelHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
8Jesús José Bernal VillarigHậu vệ00000000
16Jordy CaicedoTiền đạo00000006.82
7Gaspar CamposTiền vệ00000006.14
9Dani QueipoTiền đạo20010016.85
1Rubén YáñezThủ môn00010007.93
15Nikola MarašHậu vệ00000006.93
11Víctor CampuzanoTiền đạo10000006.59
5Pablo GarcíaHậu vệ00000006.34
18César GelabertTiền vệ00000006.02
29Yann·KemboHậu vệ00000000
13Christian JoelThủ môn00000000
20Kevin VazquezHậu vệ00000000
2Guillermo RosasHậu vệ10030006.33
6Nacho MartínTiền vệ10000006.33
14Lander OlaetxeaTiền vệ00000005.69
10Nacho MéndezTiền vệ00000005.53
17J. DubasinTiền đạo20100008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
19Juan OteroTiền đạo10100006.73
Bàn thắng
27Álex OyónTiền đạo00000000
Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Genaro RodríguezTiền vệ00000005.5
16José Antonio MartinezHậu vệ10000006.33
29Adrián Vázquez NúñezHậu vệ00000000
26Ramón Vila RoviraThủ môn00000000
19Jude Soonsup-BellTiền đạo00000000
6Alex·Sala HerreroTiền vệ20000006.45
9Jose Luis ZalazarTiền đạo10000006.67
14Nikolay ObolskiyTiền đạo00000006.83
17Adilson Mendes MartinsTiền vệ10020016.72
-Marvelous Antolín GarzónHậu vệ00000000
13Carlos MarinThủ môn00000006.02
-Carlos AlbarranHậu vệ00000006.7
-Jose Manuel Calderon PortilloTiền vệ10000006.6
8Ruiz Ismael Tiền vệ10000006.14
10JacoboTiền đạo10010005.73
15Xavier Sintes EgeaHậu vệ00000006.55
23Cristian CarracedoTiền vệ10030006.13
Thẻ vàng
20Antonio Manuel·Casas MarinTiền đạo20000005.54
11Ander Yoldi AizagarTiền đạo00000006.23
Thẻ vàng
7Teo·ZidaneTiền vệ00000000
5MarvelHậu vệ00000000

Sporting Gijon vs Cordoba ngày 02-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues