Bên nào sẽ thắng?

FK Austria Vienna Youth
ChủHòaKhách
Wiener SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Austria Vienna YouthSo Sánh Sức MạnhWiener SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-5] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13643161222546.2%
741211713657.1%
6231559833.3%
63121191050.0%
[AUT 3.Liga-8] Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14464272818828.6%
7151161481114.3%
7313111410542.9%
631216151050.0%

Thành tích đối đầu

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D322-03-243 - 0
(1 - 0)
2 - 61.843.603.35B0.840.50.86BT
AUS D325-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2H
INT CF05-07-226 - 1
(6 - 0)
8 - 3T
INT CF21-01-204 - 3
(0 - 2)
9 - 01.624.653.45T0.820.751.00TT
INT CF15-02-193 - 2
(2 - 1)
6 - 21.854.102.98T0.850.50.97TT
AUS D320-03-181 - 1
(0 - 0)
1 - 82.643.652.14H0.81-0.250.95BX
AUS D315-08-171 - 2
(0 - 1)
9 - 41.534.004.65B0.700.751.06BT
AUS D311-04-171 - 0
(1 - 0)
8 - 31.424.405.30T0.961.250.80TX
AUS D306-09-160 - 1
(0 - 1)
4 - 4T
AUS D329-04-161 - 3
(0 - 1)
3 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)Wiener Viktoria
Austria Wien (Youth)Floridsdorfer AC
Austria Wien (Youth)SV Stripfing Weiden
TraiskirchenAustria Wien (Youth)
ArdaggerAustria Wien (Youth)
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Andelsbuch
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Kremser
SV OberwartAustria Wien (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D302-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 10T
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 24.804.701.37T0.90-1.250.80BT
INT CF28-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 63.204.351.73B0.86-0.750.90BX
AUS D331-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6T
AUS D324-05-242 - 1
(0 - 0)
- B
AUS D317-05-243 - 3
(1 - 3)
9 - 5H
AUS D310-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1B
AUS D304-05-244 - 2
(4 - 0)
10 - 6B
AUS D325-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.303.652.26H0.8700.83HX
AUS D319-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Wiener SC            
Chủ - Khách
KremserWiener SC
Wiener SCLAC Inter
Wiener SCSV St Margarethen
Wiener SCSportunion Mauer
Wiener SCSKU Amstetten
Favoritner ACWiener SC
Wiener SCNeusiedl
MauerwerkWiener SC
Wiener SCTeam Wiener Linien
Wiener SCRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D303-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 3
INT CF26-07-242 - 2
(0 - 0)
-
INT CF09-07-245 - 1
(4 - 1)
3 - 1
INT CF05-07-240 - 3
(0 - 3)
11 - 11.554.503.550.9010.80X
INT CF28-06-241 - 4
(0 - 2)
3 - 64.404.651.470.78-1.250.98T
AUS D331-05-244 - 5
(1 - 3)
7 - 52.663.552.030.87-0.250.83T
AUS D324-05-242 - 2
(0 - 1)
4 - 21.803.703.100.800.50.90T
AUS D318-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6
AUS D310-05-242 - 1
(2 - 1)
-
AUS D303-05-240 - 4
(0 - 1)
11 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

FK Austria Vienna YouthSo sánh số liệuWiener SC
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn23
  • 1.8Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Wiener SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Austria Vienna YouthThời gian ghi bànWiener SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthChi tiết về HT/FTWiener SC
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthSố bàn thắng trong H1&H2Wiener SC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D324-08-2024KháchSR Donaufeld Wien8 Ngày
AUS D330-08-2024ChủNeusiedl14 Ngày
AUS D306-09-2024KháchSC Mannsdorf21 Ngày
Wiener SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D323-08-2024ChủSV Leobendorf7 Ngày
AUS D330-08-2024KháchTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D306-09-2024ChủSportunion Mauer21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Austria Vienna Youth
Chấn thương
Wiener SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng28.6% [4]
  • [4] 30.8%Hòa42.9% [4]
  • [3] 23.1%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng21.4% [3]
  • [1] 7.7%Hòa7.1% [1]
  • [2] 15.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Austria Vienna Youth VS Wiener SC ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues