So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.99
0.98
2.5
0.88
2.50
3.35
2.62
Live
0.87
0
-0.98
-0.96
2.5
0.82
2.54
3.25
2.64
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.16
7.5
0.04
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
1.00
2.5
0.85
2.20
3.40
2.90
Live
0.82
0
-0.98
-0.98
2.5
0.82
2.50
3.40
2.70
Run
-0.95
0
0.80
-0.13
7.5
0.07
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.97
-0.97
2.5
0.81
2.37
3.25
2.85
Live
-0.83
0.25
0.75
-0.96
2.5
0.86
2.43
3.20
2.83
Run
-0.89
0
0.79
-0.17
7.5
0.09
1.05
7.00
150.00
188betSớm
0.90
0
1.00
0.99
2.5
0.89
2.51
3.30
2.64
Live
0.83
0
-0.92
-0.97
2.5
0.85
2.43
3.25
2.77
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
7.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.78
0
-0.90
-0.93
2.5
0.79
2.32
3.08
2.74
Live
0.83
0
-0.92
-0.98
2.5
0.88
2.46
3.20
2.75
Run
-0.88
0
0.80
-0.10
7.5
0.02
1.04
8.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Dundee United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhDundee United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17827232726447.1%
9423121414644.4%
8404111312350.0%
6204713633.3%
[SCO Premiership-5] Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16664251924537.5%
842214814450.0%
8242111110425.0%
622285833.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 32.163.552.97T0.920.250.96TT
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90T1.040.250.84TT
SCO PR28-05-233 - 2
(1 - 1)
9 - 01.913.603.55T0.910.50.97TT
SCO PR15-04-231 - 2
(1 - 0)
6 - 61.893.453.85B0.890.50.99BT
SCO PR29-10-220 - 1
(0 - 1)
9 - 52.613.302.54T0.9700.91TX
SCO PR03-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.133.153.40H0.850.251.03TX
SCO PR30-04-221 - 0
(1 - 0)
8 - 42.233.003.35B0.930.250.95BX
SCO PR09-02-222 - 0
(1 - 0)
3 - 52.313.252.96B1.030.250.85BX
SCO PR30-11-211 - 0
(1 - 0)
3 - 52.283.253.00T1.000.250.88TX
SCO PR23-10-212 - 1
(1 - 0)
4 - 112.253.303.00B0.980.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
DundeeMotherwell
MotherwellHibernian
Ross CountyMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
MotherwellGlasgow Rangers
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellDundee
HibernianMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 102.053.603.15B1.050.50.83BT
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 42.433.452.64B0.8301.05BT
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 32.703.452.39B1.0600.82BT
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 31.883.653.65T0.880.51.00TT
SCO LC03-11-241 - 2
(1 - 0)
0 - 86.104.651.38B0.93-1.250.89BH
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 32.163.552.97T0.920.250.96TT
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 108.805.901.25B0.94-1.750.94BX
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.073.603.10B0.830.251.05BX
SCO PR05-10-241 - 2
(0 - 0)
10 - 52.063.453.25T0.810.251.07TT
SCO PR28-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 62.353.202.93T1.050.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Dundee United            
Chủ - Khách
Dundee UnitedSaint Mirren
Glasgow RangersDundee United
Dundee UnitedRoss County
HibernianDundee United
Dundee UnitedMotherwell
AberdeenDundee United
Dundee UnitedHibernian
Saint MirrenDundee United
KilmarnockDundee United
MotherwellDundee United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 82.193.303.150.920.250.96X
SCO PR23-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.285.309.100.901.50.98X
SCO PR09-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 31.723.704.350.940.750.94T
SCO PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
13 - 21.943.603.500.940.50.94X
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 32.163.552.97T0.920.250.96TT
SCO PR26-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 21.713.754.400.920.750.96X
SCO PR19-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.203.502.940.960.250.92T
SCO PR05-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.383.202.871.110.250.78X
SCO PR28-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 32.263.153.150.980.250.90T
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90T1.040.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

MotherwellSo sánh số liệuDundee United
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dundee United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànDundee United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTDundee United
  • 2
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Dundee United
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR20-12-2024ChủKilmarnock6 Ngày
SCO PR26-12-2024KháchCeltic FC12 Ngày
SCO PR29-12-2024ChủGlasgow Rangers15 Ngày
Dundee United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR21-12-2024ChủCeltic FC7 Ngày
SCO PR26-12-2024KháchSaint Johnstone12 Ngày
SCO PR29-12-2024ChủAberdeen15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Dundee United
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng37.5% [6]
  • [2] 11.8%Hòa37.5% [6]
  • [7] 41.2%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng12.5% [2]
  • [2] 11.8%Hòa25.0% [4]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Motherwell VS Dundee United ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues