Lazio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Gaetano CastrovilliTiền vệ00000000
7Oluwafisayo Dele-BashiruTiền vệ00000000
20Loum TchaounaTiền đạo00010000
Thẻ vàng
29Manuel LazzariTiền vệ20010006.15
34Mario GilaHậu vệ00000006.94
13Alessio RomagnoliHậu vệ00000006.49
-Nuno TavaresHậu vệ00030006.36
8Mattéo GuendouziTiền vệ10010007.38
Thẻ đỏ
19Boulaye DiaTiền đạo10000006.37
10Mattia ZaccagniTiền vệ00020006.06
11Valentin CastellanosTiền đạo50100006.03
Bàn thắng
6Nicolò RovellaTiền vệ10010106.59
18Gustav IsaksenTiền vệ20010016.86
4PatricHậu vệ00000000
2Samuel GigotHậu vệ00000000
35Christos MandasThủ môn00000000
94Ivan ProvedelThủ môn00000006.76
55Alessio FurlanettoThủ môn00000000
77Adam MarušićHậu vệ10100000
Bàn thắng
14Tijjani NoslinTiền đạo00000000
3Luca PellegriniHậu vệ00000000
9PedroTiền đạo00010000
Lecce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Frédéric GuilbertHậu vệ00000005.26
Thẻ đỏ
98Alexandru BorbeiThủ môn00000000
19Gaby JeanHậu vệ00000006.72
6Federico BaschirottoHậu vệ00000006.07
11Nicola SansoneTiền đạo00000000
32Jasper SamoojaThủ môn00000000
3Ante RebićTiền đạo10020000
Thẻ vàng
20Ylber RamadaniTiền vệ00000000
Thẻ vàng
9Nikola KrstovićTiền đạo10000006.53
7José Antonio MorenteTiền đạo40110006.68
Bàn thắng
13Patrick Chinazaekpere DorguHậu vệ10010006.28
Thẻ vàng
29Lassana CoulibalyTiền vệ00000006.66
5Medon BerishaTiền đạo10010006.52
8Hamza RafiaTiền vệ00000006.26
50Santiago PierottiTiền đạo20020006.65
75Balthazar PierretTiền vệ00000000
10Remi OudinTiền đạo00000000
36Filip MarchwinskiTiền vệ00000000
77Mohamed KabaTiền vệ11000000
14Thorir Johann HelgasonTiền vệ00000000
40Luis HasaTiền vệ00000000
1Christian FrüchtlThủ môn00000000
23Rares Catalin BurneteTiền đạo00000000
21Kevin BonifaziHậu vệ00000000
30Wladimiro FalconeThủ môn00000006.48

Lecce vs Lazio ngày 22-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues