Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marko GrujićTiền vệ00000005.82
-Predrag RajkovićThủ môn00000005.97
12Aleksandar JovanovićThủ môn00000000
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000005.33
Thẻ vàng
18Mihailo·IvanovicTiền đạo00000000
21veljko ilicThủ môn00000000
4Nikola MilenkovićHậu vệ00000005.14
Thẻ vàng
-Strahinja PavlovicHậu vệ10010005.05
Thẻ đỏ
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000005.53
2Kosta NedeljkovicHậu vệ00010006.05
11Lazar SamardzicTiền vệ00000006.08
5Saša ZdjelarTiền vệ00000006.57
-Veljko BirmančevićTiền đạo00000005.14
9Aleksandar MitrovićTiền đạo10000005.6
Thẻ vàng
-Dejan JoveljićTiền đạo00000006.68
19Jan Carlo SimicHậu vệ10000006.17
-Nikola ČumićTiền đạo00000006.26
-Aleksandar·CirkovicTiền vệ00000000
-Dejan ZukicTiền vệ00000000
8Andrija MaksimovićTiền vệ00000006.18
-Luka JovićTiền đạo00010006.08
Thẻ vàng
Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Robert SanchezThủ môn00000000
-Sergio GómezHậu vệ00000000
13Álex RemiroThủ môn00000000
18Martín ZubimendiTiền vệ10000008.61
8Fabián RuizTiền vệ00021007.92
21Mikel OyarzabalTiền đạo40000017.49
Thẻ vàng
6Mikel MerinoTiền vệ21000006.8
3Alejandro GrimaldoHậu vệ00000000
20Pedro GonzálezTiền vệ21000005.92
-Aleix GarcíaTiền vệ00000006.67
-Pau TorresHậu vệ00000000
7Álvaro MorataTiền đạo50100005.04
Bàn thắng
1David RayaThủ môn00000006.79
2Pedro PorroHậu vệ30001008.37
5Daniel VivianHậu vệ10000006.66
14Aymeric LaporteHậu vệ20100008.01
Bàn thắng
16Alejandro BaenaTiền vệ50100109.07
Bàn thắngThẻ đỏ
-Pau CubarsíHậu vệ00000006.18
-Bryan ZaragozaTiền đạo20030006.75
-Rodrigo RiquelmeTiền vệ00000000
17Marc CucurellaHậu vệ00010007.97
12Oscar MinguezaHậu vệ00000000
-JoseluTiền đạo30000006.05

Spain vs Serbia ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues