[CHN TPE Intercity League-5] Taiwan Power Company FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 26 | 30 | 5 | 42.9% |
12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 16 | 19 | 4 | 50.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 10 | 11 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
[CHN TPE Intercity League-1] Tainan City Steel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 15 | 4 | 2 | 60 | 16 | 49 | 1 | 71.4% |
10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 10 | 25 | 1 | 80.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 32 | 6 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
Taiwan Power Company FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Chinese T L | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | H | ||||||||
Chinese T L | 26-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 4 | 3.05 | 3.25 | 2.07 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
Chinese T L | 31-05-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | 4.10 | 3.20 | 1.77 | B | 0.99 | -0.5 | 0.77 | B | T |
Chinese T L | 30-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | 1.49 | 3.85 | 4.65 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | H | X |
Chinese T L | 13-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.95 | 3.60 | 3.05 | B | 0.95 | 0.5 | 0.81 | B | T |
Chinese T L | 28-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
Chinese T L | 01-06-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 1.47 | 4.25 | 4.85 | T | 0.82 | 1 | 0.94 | T | H |
Chinese T L | 19-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.61 | 3.35 | 2.14 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Chinese T L | 15-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Taiwan Power Company FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.73 | 3.40 | 2.17 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
Chinese T L | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 6.30 | 4.50 | 1.30 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | H |
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | 1.83 | 3.30 | 3.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | T |
Chinese T L | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Chinese T L | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.85 | 3.30 | 3.30 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Chinese T L | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | X |
Chinese T L | 04-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 1.12 | 6.90 | 12.50 | T | 0.94 | 2.25 | 0.82 | T | T |
Chinese T L | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.12 | 3.15 | 2.76 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Chinese T L | 23-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.78 | 3.45 | 3.75 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
Chinese T L | 16-06-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 29-09-24 | 7 - 3 (3 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
Chinese T L | 14-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 10 | 9.30 | 5.50 | 1.16 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.29 | 4.55 | 6.50 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
Chinese T L | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Chinese T L | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.78 | 3.30 | 2.06 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
Chinese T L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 8.30 | 5.50 | 1.22 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
Chinese T L | 04-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | 1.19 | 5.80 | 8.90 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | X | ||
Chinese T L | 30-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 5.90 | 4.70 | 1.30 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X | ||
Chinese T L | 23-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 18 - 2 | 1.02 | 12.00 | 18.50 | 0.80 | 3.25 | 1.02 | X | ||
Chinese T L | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 13 | 16.00 | 9.60 | 1.02 | 0.84 | -3 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
Taiwan Power Company FC |
Taiwan Power Company FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 27-10-2024 | Chủ | Vikings-Play One | 7 Ngày |
Chinese T L | 03-11-2024 | Khách | Taiwan Shihu | 14 Ngày |
Chinese T L | 01-12-2024 | Chủ | Taichung Futuro | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 27-10-2024 | Chủ | Ming Chuan University | 7 Ngày |
Chinese T L | 03-11-2024 | Khách | Vikings-Play One | 14 Ngày |
Chinese T L | 01-12-2024 | Chủ | Hang Yuen FC | 42 Ngày |