Kuwait
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mobarak Al Faneeni-00000000
20Yousef Nasser Al SulaimanTiền đạo20000000
10Faisal Zayed Al HarbiTiền vệ30000007.11
4Khaled HajiahHậu vệ00000006.62
21Hassan Al-EneziHậu vệ00000006.87
Thẻ vàng
13Rashed Al DosaryHậu vệ00010006.49
11Eid Al RashediTiền vệ40030006.34
18Azbi ShehabTiền vệ10000006.6
5Fahad Al HajeriTiền vệ00000006.72
12Hamad Al HarbiHậu vệ00000000
-Bandar BouresliTiền đạo00000000
17Ali KhalafTiền đạo00000000
-Salman BormeyaTiền vệ00000000
2Sami Al SaneaHậu vệ00000006.74
-Sulaiman AbdulghafoorThủ môn00000000
-Redha AbujabarahTiền vệ10000007.01
23Abdulrahman fadhli alThủ môn00000000
-Saud Al HoshanThủ môn00000000
3Meshari Ghanem Al-EneziHậu vệ00000006.38
16Ahmad Al DhefiriTiền vệ00000000
6Sultan Al EneziHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Bader TareqTiền vệ00000000
7Mohamed dahamTiền đạo20010006.71
India
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anirudh ThapaTiền vệ00000006.68
4Anisa Anwar AliHậu vệ30000006.78
-Nikhil PoojaryHậu vệ10030006.69
-Sahal Abdul SamadTiền vệ10000006.27
17Lallianzuala ChhangteTiền vệ10020006.66
15Thaunaojam Jeakson SinghTiền vệ00000000
9Manvir SinghTiền đạo10000006.24
1Gurpreet Singh SandhuThủ môn00000007.9
Thẻ đỏ
8Suresh SinghTiền vệ10000006.31
-Nandhakumar SekarTiền vệ00000000
23Amrinder SinghThủ môn00000000
-Amey Ganesh RanawadeHậu vệ00000000
-Naorem Mahesh SinghTiền đạo00000000
22Edmund LalrindikaTiền đạo00000006.01
Thẻ vàng
13Vishal KaithThủ môn00000000
10Brandon FernandesTiền vệ00000006.37
-Subashish BoseTiền vệ00000000
12Liston ColacoTiền vệ30000005.84
-Sunil ChhetriTiền đạo10010006.09
2Rahul BhekeHậu vệ10000006.64
22Mehtab·SinghHậu vệ00000000
-Rahim AliTiền đạo20000005.94
3Jay guptaHậu vệ00000006.88

India vs Kuwait ngày 06-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues