[KOR K4-1] Jeonbuk Hyundai Motors II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 27 | 54 | 1 | 70.8% |
12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 14 | 25 | 4 | 66.7% |
12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 13 | 29 | 1 | 75.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[KOR K4-10] Pyeongchang FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 5 | 10 | 39 | 35 | 32 | 10 | 37.5% |
12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 10 | 24 | 5 | 58.3% |
12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 25 | 8 | 11 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 10 | 50.0% |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 22-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
KCL 4 | 25-03-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
KCL 4 | 17-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
KCL 4 | 08-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeonbuk Hyundai Motors II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
KCL 4 | 31-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
KCL 4 | 25-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 3 | T | ||||||||
KCL 4 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
KCL 4 | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
KCL 4 | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
KCL 4 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
KCL 4 | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | T | ||||||||
KCL 4 | 15-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 11 | T | ||||||||
KCL 4 | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pyeongchang FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCL 4 | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
KCL 4 | 24-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
KCL 4 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
KCL 4 | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 20-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
KCL 4 | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
KCL 4 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
KCL 4 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
KCL 4 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeonbuk Hyundai Motors II |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 28-09-2024 | Khách | Dangjin Citizen | 6 Ngày |
KCL 4 | 06-10-2024 | Chủ | Pyeongtaek Citizen | 14 Ngày |
KCL 4 | 26-10-2024 | Khách | Jeonju Citizen FC | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | 28-09-2024 | Chủ | Chungju Citizen | 6 Ngày |
KCL 4 | 05-10-2024 | Khách | Seoul United | 13 Ngày |
KCL 4 | 26-10-2024 | Khách | Daejeon Hana Citizen II | 34 Ngày |