[CHI Primera B-16] San Luis Quillota |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | 28 | 16 | 23.3% |
15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 27 | 13 | 15 | 20.0% |
15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 31 | 15 | 15 | 26.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 4 | 9 | 50.0% |
[CHI Primera B-3] CD Magallanes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 52 | 3 | 50.0% |
15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 28 | 2 | 53.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
San Luis Quillota |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 09-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.53 | 3.65 | 4.50 | B | 0.73 | 0.75 | 0.97 | B | T |
CHI D2 | 22-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.48 | 2.98 | 2.62 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
CHI D2 | 06-11-21 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 0 | H | ||||||||
CHI D2 | 10-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.53 | 3.15 | 2.47 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
CHI D2 | 04-11-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CHI D2 | 07-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
CHI D2 | 27-07-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
CHI D2 | 16-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
CHI D2 | 29-03-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.35 | 4.40 | 6.55 | T | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | X |
CHI D2 | 24-01-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.80 | 3.25 | 2.05 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
San Luis Quillota |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | 1.78 | 3.75 | 3.45 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | H |
CHI D2 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | X |
CHI D2 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
CHI D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
CHI D2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.17 | 3.40 | 2.73 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CHI D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.13 | 3.25 | 2.93 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
CHI D2 | 08-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | 1.88 | 3.45 | 3.35 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
CHI D2 | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.18 | 3.35 | 2.76 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
CHI D2 | 23-03-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
CHI D2 | 15-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 6 | 1.99 | 3.25 | 3.20 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
CD Magallanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.43 | 4.15 | 5.50 | 0.78 | 1 | 1.04 | T | ||
CHI D2 | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.07 | 3.35 | 2.96 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
CHI D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | ||
CHI D2 | 04-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
CHI D2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
CHI D2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.92 | 3.55 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
CHI D2 | 07-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
CHI D2 | 31-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
CHI D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.99 | 3.35 | 3.15 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
San Luis Quillota |
San Luis Quillota |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chile Cup | 12-06-2024 | Chủ | Everton CD | 10 Ngày |
CHI D2 | 14-07-2024 | Khách | Universidad de Concepcion | 42 Ngày |
CHI D2 | 21-07-2024 | Chủ | Santiago Morning | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chile Cup | 12-06-2024 | Khách | Seminario | 10 Ngày |
CHI D2 | 14-07-2024 | Khách | Rangers Talca | 42 Ngày |
CHI D2 | 21-07-2024 | Chủ | Deportes La Serena | 49 Ngày |