Bên nào sẽ thắng?

Navbahor Namangan
ChủHòaKhách
Qizilqum Zarafshon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Navbahor NamanganSo Sánh Sức MạnhQizilqum Zarafshon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
6330931250.0%
[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-07-231 - 2
(1 - 1)
5 - 3T
UZB D104-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 11.443.806.20T0.8510.97TT
UZB D116-09-221 - 0
(0 - 0)
2 - 11.813.204.25T0.810.51.07TX
UZB D101-05-221 - 2
(0 - 1)
3 - 32.132.773.70T0.820.251.06TT
UzbC06-04-220 - 2
(0 - 2)
4 - 62.043.053.30T1.040.50.78TH
UZB D126-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 62.213.052.96H0.950.250.87TX
UZB D104-05-211 - 1
(1 - 1)
4 - 62.702.962.43H1.0200.80HH
UZB D102-11-200 - 2
(0 - 1)
4 - 22.623.002.45T0.9800.84TH
UZB D113-07-201 - 0
(0 - 0)
5 - 41.284.558.30T1.001.50.82TX
UZB D126-07-190 - 1
(0 - 1)
7 - 31.314.555.90B0.751.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.00H1.011.250.85TX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.60T0.940.750.92TX
UZB D112-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.053.052.02T0.92-0.250.78TT
UZB D105-05-244 - 0
(1 - 0)
1 - 21.474.105.80T0.8611.00TT
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1H
UzbC21-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2T
UzbC14-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3T
UZB D131-03-242 - 2
(0 - 2)
9 - 31.304.358.20H0.801.250.96TT
UZB D117-03-242 - 2
(0 - 0)
0 - 28.004.501.33H0.99-1.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
PakhtakorQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
ZaaminQizilqum Zarafshon
FK Olympic Tashkent BQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonLokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.000.980.250.84X
UZB D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.404.156.101.021.250.80X
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.620.7300.97T
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.000.970.250.89X
UZB D106-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 82.763.052.180.75-0.250.95X
UzbC27-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 0
UzbC20-04-242 - 3
(0 - 1)
2 - 8
UzbC12-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4
UZB D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.053.203.150.800.251.02X
UZB D129-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.093.253.150.840.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Navbahor NamanganSo sánh số liệuQizilqum Zarafshon
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Navbahor NamanganThời gian ghi bànQizilqum Zarafshon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Navbahor NamanganChi tiết về HT/FTQizilqum Zarafshon
  • 3
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Navbahor NamanganSố bàn thắng trong H1&H2Qizilqum Zarafshon
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-06-2024KháchFK Andijon9 Ngày
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-06-2024ChủOTMK Olmaliq9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng23.1% [6]
  • [10] 38.5%Hòa34.6% [6]
  • [5] 19.2%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng3.8% [1]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [5]
  • [2] 7.7%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Navbahor Namangan VS Qizilqum Zarafshon ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues