So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
1.00
2.25
0.80
1.90
3.15
3.60
Live
0.86
0.75
0.96
0.94
2.25
0.86
1.72
3.30
4.20
Run
0.63
0
-0.81
-0.35
2.5
0.15
7.80
1.12
9.70
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
1.00
2.25
0.85
1.95
3.30
4.00
Live
0.87
0.75
0.97
0.97
2.25
0.87
1.66
3.60
5.25
Run
0.62
0
-0.74
-0.20
2.5
0.13
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.86
0.93
2.25
0.85
1.94
3.30
3.30
Live
0.87
0.75
0.97
0.90
2.25
0.92
1.66
3.60
4.25
Run
0.65
0
-0.81
-0.22
2.5
0.08
-
-
-
188betSớm
0.91
0.5
0.93
-0.99
2.25
0.81
1.90
3.15
3.60
Live
0.93
0.75
0.91
0.95
2.25
0.87
1.73
3.30
4.20
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.25
2.5
0.07
11.00
1.05
12.00
SbobetSớm
0.97
0.5
0.85
0.97
2.25
0.83
1.97
2.95
3.40
Live
0.94
0.75
0.90
0.98
2.25
0.84
1.69
3.22
4.58
Run
0.61
0
-0.78
-0.15
2.5
0.01
6.60
1.17
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Centro Atletico Fenix
ChủHòaKhách
Deportivo Maldonado
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Centro Atletico FenixSo Sánh Sức MạnhDeportivo Maldonado
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-32] Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37107203554373227.0%
1953111529183126.3%
185492025192727.8%
6114515416.7%
[URU Primera Division-34] Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3779213152303418.9%
1833121626123616.7%
194691526182721.1%
60243920.0%

Thành tích đối đầu

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D122-06-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.363.052.69T0.7901.03TT
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81T1.020.250.80TX
URU D112-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 32.403.202.55T0.8500.97TX
URU D105-06-231 - 1
(1 - 0)
5 - 42.133.202.96H0.890.250.93TX
URU D101-04-232 - 0
(2 - 0)
7 - 71.913.203.55B0.910.50.91BX
URU D111-10-220 - 1
(0 - 1)
7 - 22.253.002.90B1.020.250.80BX
URU D125-06-220 - 0
(0 - 0)
3 - 112.203.252.81H0.990.250.83TX
URU D120-05-220 - 1
(0 - 1)
8 - 32.133.302.89T0.890.250.93TX
URU D119-11-212 - 1
(1 - 0)
3 - 12.193.302.79T0.990.250.83TT
URU D110-08-210 - 0
(0 - 0)
5 - 62.093.402.87H0.870.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Club Atletico ProgresoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixNacional Montevideo
Defensor Sporting MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixRacing Club Montevideo
Wanderers FCCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCerro Montevideo
Liverpool URUCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixRampla Juniors FC
CA River PlateCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixMiramar Misiones FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D118-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 62.353.152.66H0.7901.03HT
URU D113-11-240 - 6
(0 - 2)
4 - 56.104.101.40B0.80-1.251.02BT
URU D110-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.843.253.70B0.840.50.98BX
URU D103-11-240 - 2
(0 - 2)
9 - 32.723.152.31B1.0700.75BX
URU D121-10-241 - 2
(0 - 0)
4 - 52.143.152.98T0.890.250.93TT
URU D117-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 52.173.053.00B0.920.250.84BT
URU D111-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 42.033.203.15T1.030.50.79TT
URU D106-10-241 - 0
(1 - 0)
10 - 52.093.103.15T0.840.250.98TX
URU D129-09-244 - 3
(2 - 1)
2 - 72.333.102.71B0.7601.06BT
URU D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.273.052.83H1.030.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Nacional MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCDeportivo Maldonado
Cerro LargoDeportivo Maldonado
CA PenarolDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoClub Atletico Progreso
Defensor Sporting MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoWanderers FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D116-11-245 - 2
(1 - 0)
4 - 51.175.6011.000.851.750.97T
URU D112-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.863.152.220.82-0.251.00X
URU D108-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.173.053.050.920.250.90X
URU D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.213.152.841.000.250.82X
URU D121-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.173.053.000.920.250.90X
URU D117-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.983.103.400.980.50.78X
URU D111-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.344.207.200.921.250.90X
URU D106-10-242 - 2
(2 - 0)
6 - 62.343.252.600.8001.02T
URU D129-09-243 - 1
(0 - 0)
3 - 41.803.303.850.800.51.02T
URU D120-09-241 - 3
(0 - 1)
6 - 12.513.052.540.9000.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Centro Atletico FenixSo sánh số liệuDeportivo Maldonado
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 20Tổng số mất bàn19
  • 2.0Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem10XemXem5XemXem20XemXem28.6%XemXem15XemXem42.9%XemXem17XemXem48.6%XemXem
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem9XemXem3XemXem23XemXem25.7%XemXem12XemXem34.3%XemXem23XemXem65.7%XemXem
17XemXem3XemXem1XemXem13XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Centro Atletico Fenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem7XemXem17XemXem11XemXem20%XemXem19XemXem54.3%XemXem14XemXem40%XemXem
18XemXem4XemXem8XemXem6XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem3XemXem9XemXem5XemXem17.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Deportivo Maldonado
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem12XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem28.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem3XemXem16.7%XemXem11XemXem61.1%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Centro Atletico FenixThời gian ghi bànDeportivo Maldonado
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    19
    0 Bàn
    12
    14
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Centro Atletico FenixChi tiết về HT/FTDeportivo Maldonado
  • 3
    2
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    3
    H/T
    16
    11
    H/H
    7
    9
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Centro Atletico FenixSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Maldonado
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    8
    9
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Centro Atletico Fenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Deportivo Maldonado
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.0%Thắng18.9% [7]
  • [7] 18.9%Hòa24.3% [7]
  • [20] 54.1%Bại56.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.5%Thắng10.8% [4]
  • [3] 8.1%Hòa16.2% [6]
  • [11] 29.7%Bại24.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Centro Atletico Fenix VS Deportivo Maldonado ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues