[Coupe de France-] Grandvillars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
[Coupe de France-] Dijon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
Grandvillars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Grandvillars |
Chủ - Khách |
---|
GrandvillarsDijon II |
GrandvillarsMorteau Montlebon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 08-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
FRAC | 11-11-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dijon |
Chủ - Khách |
---|
ConcarneauDijon |
DijonFC Rouen |
ValenciennesDijon |
DijonNimes |
Orleans US 45Dijon |
DijonAubagne |
NancyDijon |
DijonParis 13 Atletico |
Le MansDijon |
QuevillyDijon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.26 | 3.25 | 2.71 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
FRA D3 | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.03 | 3.10 | 3.30 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | X | ||
FRA D3 | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.56 | 3.20 | 2.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
FRA D3 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.86 | 3.20 | 3.70 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
FRA D3 | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.37 | 3.15 | 2.63 | 0.81 | 0 | 1.01 | X | ||
FRA D3 | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.69 | 3.50 | 4.10 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
FRA D3 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X | ||
FRA D3 | 13-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.60 | 3.55 | 4.60 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
FRA D3 | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.12 | 3.25 | 2.93 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
FRA D3 | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.21 | 3.15 | 2.85 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Grandvillars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Grandvillars |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 22-11-2024 | Chủ | Versailles 78 | 6 Ngày |
FRA D3 | 06-12-2024 | Khách | Villefranche | 20 Ngày |
FRA D3 | 13-12-2024 | Chủ | Sochaux | 27 Ngày |