Bên nào sẽ thắng?

Uganda
ChủHòaKhách
Botswana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UgandaSo Sánh Sức MạnhBotswana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Uganda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202446550.0%
2101223550.0%
2101223550.0%
6213611733.3%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202656350.0%
2101333350.0%
2101323350.0%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Uganda            
Chủ - Khách
BotswanaUganda
UgandaBotswana
BotswanaUganda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC04-06-161 - 2
(0 - 1)
- 2.503.002.60T0.9000.92TT
CAF NC13-06-152 - 0
(0 - 0)
3 - 11.653.504.35T0.850.750.97TX
INT CF31-08-131 - 3
(0 - 1)
- T

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Uganda            
Chủ - Khách
UgandaGhana
ComorosUganda
KuwaitUganda
SomaliaUganda
GuineaUganda
ZambiaUganda
MaliUganda
NigerUganda
UgandaAlgeria
Democratic Rep CongoUganda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
- H
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
- B
INT FRL19-01-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.493.252.43T0.9300.89TX
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 1)
1 - 211.004.951.21T0.95-1.50.81BX
WCPAF17-11-232 - 1
(1 - 1)
9 - 32.133.103.05B0.880.250.88BT
INT FRL17-10-233 - 0
(1 - 0)
1 - 32.253.002.91B0.980.250.84BT
INT FRL13-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.803.203.95B0.800.51.02BX
CAF NC07-09-230 - 2
(0 - 2)
7 - 44.403.101.75T0.76-0.751.00TH
CAF NC18-06-231 - 2
(0 - 1)
5 - 33.753.001.92B0.90-0.50.92BT
INT FRL14-06-231 - 0
(1 - 0)
2 - 82.383.052.69B0.7801.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Botswana            
Chủ - Khách
BotswanaBurundi
BotswanaRwanda
BotswanaMozambique
BotswanaGuinea
BotswanaMozambique
BotswanaEswatini
BotswanaZimbabwe
TunisiaBotswana
NamibiaBotswana
South AfricaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.130.96-0.250.86H
WCPAF21-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 43.552.991.990.77-0.50.99X
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.350.860.250.90T
INT FRL16-10-232 - 1
(1 - 0)
10 - 22.112.953.250.830.250.99T
INT FRL30-09-231 - 1
(0 - 0)
-
CAF NC07-09-233 - 0
(0 - 0)
5 - 21.244.6510.500.901.50.86T
SACC11-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.243.002.930.970.250.79X
SACC08-07-232 - 1
(0 - 0)
5 - 41.533.405.700.770.751.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

UgandaSo sánh số liệuBotswana
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
UgandaThời gian ghi bànBotswana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UgandaChi tiết về HT/FTBotswana
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UgandaSố bàn thắng trong H1&H2Botswana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uganda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủAlgeria3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchMozambique285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủGuinea292 Ngày
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchSomalia3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủAlgeria285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSomalia292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 50.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Uganda VS Botswana ngày 07-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues