Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Issoufou DayoHậu vệ00000000
-Gustavo SangareTiền vệ00000000
-Adamo NagaloHậu vệ00000000
6Sacha BanseTiền vệ00000000
18Dramane SalouTiền vệ00000000
-Stéphane Aziz KiTiền vệ00000000
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000000
-Bertrand TraoréTiền đạo10101006.31
Bàn thắng
-Abdoul TapsobaTiền đạo00000000
-Dango OuattaraTiền đạo10100008.02
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Abdoul GuiebreTiền vệ00000000
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000000
25Steeve YagoHậu vệ00000000
21Valentin NoumaHậu vệ00000000
19Hassane BandéTiền đạo00000000
-Hillel KonateThủ môn00000000
4Trova BoniTiền vệ00000000
-Ibrahim Blati ToureTiền vệ10100007.52
Bàn thắng
12Edmond TapsobaHậu vệ00000000
-Ismahila OuédraogoTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Hervé KoffiThủ môn00000000
8Cedric BadoloTiền đạo00000000
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
Ethiopia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-abubakar nuri-00000000
-Surafel DagnachewTiền vệ00000000
19Y. KassayeHậu vệ00000000
22Said HabtamuThủ môn00000005.36
16Yared BayehHậu vệ00000000
-Fetudin Jemal Ale-00000000
-biniam genetu-00000000
-Fitsum Tilahun-00000006.5
Thẻ vàng
-Amanuel GebremichaelTiền đạo00000000
-Natnael Zeleke TadesseTiền vệ00000000
-F. Gebre-00000000
17C. GugsaTiền vệ00000000
-Canaan MarknehTiền vệ00000000
-Abed YalewTiền đạo00000000
-Y. Moges-00000000
-H. AdugnaHậu vệ00000000
-Wogene Gezahegn-00000000
-Gathuoch PanomTiền vệ00000000
-M. Solomon-00000000
-Ramadan YesufHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
-Mignot DebebeHậu vệ00000000
7B. DestaTiền vệ00000000
-Alembirhan Yigzaw Azanawe-00000000
-Habtamu Tadesse ZewedeTiền đạo00000000
-Y. Kumsa-00000000

Ethiopia vs Burkina Faso ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues