Cúp Romania
29-08-2024 21:30 - Thứ năm
0
0
21:30FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[1-1], phạt đền[5-3] Afumati Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
Gloria Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhGloria Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Phong Độ23%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-6] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201103160.0%
00000000%
00000000%
64021271266.7%
[ROM Cup-] Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123613516.7%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-02-213 - 2
(2 - 0)
- T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMetaloglobus
AfumatiCS Mioveni
CS Dinamo BucurestiAfumati
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.94T0.750.250.95TT
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.05B0.840.250.98BX
ROMC07-08-242 - 4
(1 - 3)
6 - 6T
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.65T0.830.750.93TT
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.073.402.67T0.880.250.82TX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1T
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6T
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 31.255.006.60T0.781.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaGloria Buzau
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiGloria Buzau
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
Gloria BuzauSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiGloria Buzau
Gloria BuzauFC Hebar Pazardzhik
RadomljeGloria Buzau
NK Olimpija LjubljanaGloria Buzau
Rapid BucurestiGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-245 - 1
(2 - 0)
9 - 11.444.205.900.7811.04T
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.051.02-0.250.80X
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T
ROM D127-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 12.213.103.050.950.250.87T
ROM D122-07-241 - 2
(0 - 2)
7 - 93.303.202.071.01-0.250.81T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4
INT CF30-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 71.923.502.910.920.50.78T
INT CF26-06-242 - 0
(2 - 0)
- 1.186.108.900.9620.88X
INT CF20-06-244 - 1
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

AfumatiSo sánh số liệuGloria Buzau
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn22
  • 0.9Trung bình mất bàn2.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Gloria Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànGloria Buzau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTGloria Buzau
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2Gloria Buzau
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchChindia Targoviste2 Ngày
ROM D214-09-2024ChủACS Viitorul Selimbar16 Ngày
ROM D221-09-2024KháchUnirea Ungheni23 Ngày
Gloria Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia2 Ngày
ROM D114-09-2024ChủFC Otelul Galati16 Ngày
ROM D121-09-2024KháchFC Botosani23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng% []
  • [1] 50.0%Hòa% []
  • [1] 50.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afumati VS Gloria Buzau ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues