Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000000
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000000
18Lukáš SadílekTiền vệ00001000
-Daniel Rus-00000000
13Krystof DanekTiền vệ00020006.1
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000007.5
41Martin VitikHậu vệ10000006.5
27Filip PanákHậu vệ10000006.8
-Elias CobbautHậu vệ00000006.6
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000006.2
20Qazim LaciTiền vệ00000006.5
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.4
32Matej·RynesTiền vệ10000006.7
Thẻ vàng
21Jakub PesekTiền vệ10000006.2
7Victor OlatunjiTiền đạo20110006.1
Bàn thắng
-Albion RrahmaniTiền đạo00000006.5
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Soumaula CoulibalyHậu vệ00000007.2
22Massadio HaïdaraHậu vệ00010007.1
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
10Romain Del CastilloTiền vệ00000000
21Romain FaivreTiền vệ00000000
8Hugo MagnettiTiền vệ20000100
28Jonas MartinTiền vệ00000000
3Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ00000000
20Pierre Lees MelouTiền vệ10010006.8
45Mahdi CamaraTiền vệ30030006.8
9Kamory DoumbiaTiền vệ20030007.3
6Edimilson FernandesHậu vệ30100008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
23Jordan AmaviHậu vệ00000000
11Axel CamblanTiền đạo00000000
50noah jaunyThủ môn00000000
25Julien Le CardinalHậu vệ00000000
34Ibrahim SalahTiền đạo00000000
19Ludovic AjorqueTiền đạo60010006.9
Thẻ vàng
26Mathias Pereira LageTiền vệ00000000
14Mama Samba BaldéTiền đạo00010006.9
40Marco BizotThủ môn00000006.3
7Kenny LalaHậu vệ10010006.9
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000007.9

Sparta Praha vs Stade Brestois 29 ngày 07-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues