SSV Jahn Regensburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Rasim BulicTiền vệ10100006.8
Bàn thắngThẻ đỏ
14Robin ZiegeleHậu vệ00000007
25Jonas·BauerTiền đạo00000000
13Alexander BittroffHậu vệ00000006.2
-Dejan GaljenTiền đạo00000000
20Noah·GanausTiền vệ00010007
29elias huthTiền đạo00000000
27Dominik KotherTiền vệ00000000
11Nico OchojskiHậu vệ00000000
32Alexander WeidingerThủ môn00000000
1Felix GebhardThủ môn00000007.5
Thẻ vàng
37Leopold wurmHậu vệ00000007.6
3Bryan·HeinHậu vệ20010017.1
Thẻ vàng
16Louis·BreunigHậu vệ10000006.2
8Andreas GeiplTiền vệ00000006.9
33Kai PrögerTiền vệ10010006.2
Thẻ vàng
15Sebastian ErnstTiền vệ10010007
Thẻ vàng
10Christian VietTiền vệ20000106.4
30Christian KühlwetterTiền đạo10000006.9
9Eric·HottmannTiền đạo00010006.7
-Eric HottmannTiền đạo00010006.7
SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Sacha BanseTiền vệ20000007.2
44Nahuel NollThủ môn00000006.7
11Roberto MassimoTiền vệ20020017.5
Thẻ vàng
10Branimir HrgotaTiền đạo10000006.9
7Dennis SrbenyTiền đạo20010007.3
-Leander PoppTiền vệ00000000
-D. Pfaffenrot-00000000
5Reno munzHậu vệ00000000
36Philipp MullerTiền vệ00000000
8Mustapha Marlon·SulimanTiền đạo10000006.2
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
3Oualid MhamdiHậu vệ00000000
22Nemanja·MotikaTiền đạo00000006.3
18Marco MeyerhoferHậu vệ20010007.5
Thẻ vàng
4Damian MichalskiHậu vệ10000007.2
Thẻ vàng
17Niko GiesselmannHậu vệ00000007.3
27Gian-Luca ItterHậu vệ00000006.6
2Simon AstaHậu vệ10010007.1
-Matti WagnerHậu vệ00010006.3
37Julian GreenTiền vệ70000008.5
Thẻ đỏ

SSV Jahn Regensburg vs SpVgg Greuther Fürth ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues