Lugano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Uran BislimiTiền vệ20000007.7
Thẻ vàng
-Antonios PapadopoulosHậu vệ10000006.5
-Albian HajdariHậu vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
23Milton ValenzuelaHậu vệ00000006.8
16Anto GrgicTiền vệ10001007.8
29Mahmoud·Mohamed BelhadjTiền vệ30000007.3
11Renato SteffenTiền đạo20000017.5
Thẻ vàng
18Hicham MahouTiền vệ20000017.6
10Mattia BottaniTiền đạo10110008.2
Bàn thắng
-Zachary Brault GuillardHậu vệ00000000
21Yanis CimignaniTiền vệ00000000
26Martim MarquesHậu vệ00000000
-Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ00000000
20Doumbia OusmaneHậu vệ00000000
22Ayman El WafiHậu vệ00000000
17Lars Lukas MaiHậu vệ00000000
-C. Ndiaye-00000000
-Sebastian OsigweThủ môn00000000
93Kacper PrzybyłkoTiền đạo20000000
1Amir SaipiThủ môn00000006.8
-Mattia ZanottiHậu vệ10010007.9
Thẻ vàng
Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Gabriel KobylakThủ môn00000007.7
82Lucas Lima LinharesTiền vệ10000016.6
Thẻ vàng
-Jan ZiółkowskiHậu vệ00000000
-M. Szczepaniak-00000000
13Paweł WszołekTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
12Radovan PankovHậu vệ00000005.2
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Steve·KapuadiHậu vệ00000005.8
23Patryk KunTiền vệ00000005.7
21Jurgen·CelhakaTiền vệ10000006.5
25Ryoya MorishitaHậu vệ30100007.5
Bàn thắng
67Bartosz KapustkaTiền vệ20020006.8
Thẻ vàng
11Kacper ChodynaTiền vệ10000006.1
28Marc GualTiền đạo31010007.1
Thẻ vàng
7Tomáš PekhartTiền đạo00000000
-M. Mendes-DudzińskiThủ môn00000000
99Jordan MajchrzakTiền đạo00000000
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000000
17M. AlfarelaTiền đạo00000000
-Wojciech BanasikThủ môn00000000
42Sergio Barcia LarenxeiraHậu vệ10000000
5Claude GonçalvesTiền vệ00000000

Legia Warszawa vs Lugano ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues