Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Jakub MartinecHậu vệ00000005.88
33Alexis AléguéTiền vệ00011006.38
19Jan ChramostaTiền đạo00000006.68
-Jan FortelnýTiền vệ00020006.3
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000000
-Tomas SchanelecTiền vệ00000006.83
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10000005.89
-Martin CedidlaHậu vệ10000006.11
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ30100008.18
Bàn thắng
-Michal BeranTiền vệ20000006.34
-Sebastian·NebylaTiền vệ10000007.08
21Matej PolidarHậu vệ10000005.63
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000006.03
-David PuskacTiền đạo10000006.14
-Dominik HollyTiền vệ10000006.08
14Daniel SoucekHậu vệ00000006.5
5David StepanekHậu vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000006.84
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Aleš MandousThủ môn00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000006.81
3Tomáš HolešHậu vệ00000006.6
4David ZimaHậu vệ00000007.73
18Jan BořilHậu vệ10000006.29
28filip prebslTiền vệ10000005.02
10Christos ZafeirisTiền vệ30000006.34
14S. MichezTiền đạo20100007.83
Bàn thắng
12El Hadji Malick DioufTiền vệ00000006.62
25Tomáš ChorýTiền đạo40010005.74
17Lukas ProvodTiền đạo00001007.19
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000006.76
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000006.77
-Conrad·WallemTiền vệ00000005.92
35Matej JurasekTiền vệ00000000
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000006.72
13Mojmir ChytilTiền đạo00000006.62
32Ondrej LingrTiền vệ30100018.35
Bàn thắngThẻ đỏ
48Pech·DominikTiền vệ00000000

Baumit Jablonec vs Slavia Praha ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues