Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000005.55
5Denis VisinskyTiền đạo20000016.82
19Michal HlavatýTiền vệ10020006.17
20Dominik PreislerTiền vệ00000006.77
-marek ichaTiền vệ10100007.83
Bàn thắng
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.41
6Ivan VarfolomeevTiền vệ00000000
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.56
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
25Abubakar·GhaliTiền vệ10000006.76
11Christian FrydekTiền vệ00000006.85
9santiago enemeTiền đạo00000006.1
24Patrik DulayTiền vệ00000000
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ20011006.73
Thẻ vàng
10Ľubomír TuptaTiền đạo20100006.2
Bàn thắng
28Benjamin·NyarkoTiền đạo00010006.16
Thẻ vàng
-Qendrim ZybaHậu vệ20000006.24
30denis halinskyHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Tomas FruhwaldThủ môn00000006.8
9Abdulla Yusuf HelalTiền đạo20010005.83
Thẻ vàng
42Vojtech SmrzTiền vệ10000006.03
28Lukas HulkaHậu vệ10020006.72
31Ondřej PetrákTiền vệ00000006.07
7Matej HybsHậu vệ00001006.71
10Jan MatoušekTiền vệ10011015.82
Thẻ vàng
19Jan KovaříkTiền vệ20100108.62
Bàn thắngThẻ đỏ
47Aleš ČermákTiền vệ00000006.83
-V. Zeman-10100008.37
Bàn thắng
22Jan VondraHậu vệ00000000
2Jan ShejbalHậu vệ00000000
12Michal ReichlThủ môn00000000
11Vojtěch NovakTiền vệ00000000
34Antonin KrapkaHậu vệ00000000
88Robert HrubýTiền vệ20000006.26
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
-Adam KadlecHậu vệ20000006.17
24Dominik PlestilTiền vệ00030006.66
20Václav DrchalTiền đạo00010006.25

Slovan Liberec vs Bohemians 1905 ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues