So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.94
2.75
0.86
1.94
3.50
3.15
Live
-0.95
0.5
0.83
0.83
2.75
-0.97
1.97
3.65
3.15
Run
-0.38
0.25
0.20
-0.31
5.5
0.11
31.00
7.20
1.08
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.98
2.75
0.88
2.00
3.60
3.50
Live
1.00
0.5
0.85
0.82
2.75
-0.98
1.95
3.70
3.60
Run
0.28
0
-0.38
-0.20
6.5
0.13
12.00
1.05
29.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.95
2.75
0.87
1.95
3.45
3.15
Live
-0.93
0.5
0.83
0.87
2.75
-0.99
2.07
3.55
2.97
Run
0.14
0
-0.24
-0.24
5.5
0.12
77.00
7.80
1.04
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.95
2.75
0.87
1.94
3.50
3.15
Live
0.98
0.5
0.92
0.81
2.75
-0.93
1.94
3.65
3.20
Run
-0.52
0.25
0.42
-0.41
5.5
0.29
23.00
5.10
1.16
SbobetSớm
0.93
0.5
0.95
0.98
2.75
0.88
1.93
3.26
3.38
Live
-0.94
0.5
0.84
0.90
2.75
0.98
2.06
3.35
3.15
Run
0.88
0.5
-0.98
0.94
5
0.94
8.20
4.43
1.32

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195772430221226.3%
102441521101320.0%
93339912733.3%
6123610516.7%
[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
6213713733.3%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79T0.940.250.88TT
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.50B0.840.50.98BT
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D111-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 41.743.603.75T0.950.750.87TX
CZE D114-05-224 - 0
(2 - 0)
7 - 11.314.757.70T1.011.50.81TT
CZE D103-04-221 - 1
(1 - 0)
6 - 32.633.652.24H0.80-0.251.02BX
CZE D101-12-213 - 0
(2 - 0)
7 - 21.584.104.45T1.0210.80TH
CZE D114-03-212 - 0
(1 - 0)
3 - 01.873.153.75T0.870.50.95TX
CZE D108-11-202 - 1
(1 - 0)
3 - 42.412.952.89B0.7701.12BT
CZE D101-03-200 - 0
(0 - 0)
8 - 52.173.003.25H0.900.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Sparta PrahaBohemians 1905
Bohemians 1905Hradec Kralove
Bohemians 1905Synot Slovacko
Bohemians 1905Dukla Prague
FC Viktoria PlzenBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
VyskovBohemians 1905
TepliceBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Sigma OlomoucBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D107-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.265.207.40B0.821.51.00TX
CZE D104-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 52.133.302.89B0.890.250.93BT
CZE D130-11-243 - 3
(2 - 1)
8 - 52.003.253.20H1.000.50.82TT
CZE D124-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.563.804.60T0.780.751.04TT
CZE D110-11-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.344.556.30B0.851.250.97BX
CZE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.494.005.00H0.9010.92TX
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.753.701.71T0.84-0.750.92TX
CZE D127-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.233.402.64T1.030.250.79TT
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.05T0.980.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Sparta PrahaMFK Karvina
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaPardubice
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-12-244 - 1
(3 - 1)
8 - 31.205.708.700.861.750.96T
CZE D130-11-242 - 1
(0 - 1)
15 - 11.374.605.700.881.250.94H
CZE D124-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 61.543.954.651.0010.82X
CZE D110-11-245 - 1
(1 - 0)
10 - 31.146.4011.000.8620.96T
CZE D102-11-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.043.452.950.840.250.98T
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.750.9610.86T
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.800.8520.91X
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.640.7801.04X
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.800.790.51.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Bohemians 1905So sánh số liệuMFK Karvina
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    3
    11
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 3
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-02-2025KháchBaumit Jablonec50 Ngày
CZE D109-02-2025ChủDynamo Ceske Budejovice57 Ngày
CZE D116-02-2025KháchHradec Kralove64 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-02-2025ChủTeplice50 Ngày
CZE D109-02-2025KháchDukla Prague57 Ngày
CZE D116-02-2025ChủSparta Praha64 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians 1905
MFK Karvina
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa26.3% [6]
  • [7] 36.8%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Bohemians 1905 VS MFK Karvina ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues