[JPN Regional League-] Bundey thuns kakogawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 10 | 6 | 16.7% |
[JPN Regional League-] FC AWJ |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% |
Bundey thuns kakogawa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bundey thuns kakogawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | 2.23 | 3.05 | 2.68 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
JE Cup | 07-06-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.04 | 9.50 | 19.50 | B | 0.77 | 2.5 | 1.05 | B | T |
JE Cup | 21-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JE Cup | 22-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | 1.41 | 4.35 | 5.50 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | B | T |
JE Cup | 16-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 5.40 | 4.35 | 1.41 | H | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | X |
JE Cup | 21-06-17 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.16 | 5.80 | 12.00 | H | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | X |
JE Cup | 22-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JE Cup | 28-08-16 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.21 | 5.60 | 11.00 | B | 0.75 | 1.5 | 1.14 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FC AWJ |
Chủ - Khách |
---|
FC Basara HyogoFC AWJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bundey thuns kakogawa |
Bundey thuns kakogawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |