Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
602461320.0%
[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111335181526.3%
10424101514840.0%
911732041511.1%
61141013416.7%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.50H1.012.50.81TT
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.86B0.890.250.81BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83B0.960.50.74BT
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4H
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- B
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- B
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0B
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.52T0.82-10.94TX
SER D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.294.957.10B0.921.50.90BH
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19B1.00-1.750.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Tekstilac            
Chủ - Khách
OFK BeogradTekstilac
TekstilacAjman
TekstilacVojvodina Novi Sad
Szeged CsanadTekstilac
FK Backa TopolaTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Habitpharm JavorTekstilac
TekstilacHabitpharm Javor
TekstilacMacva Sabac
Semendrija 1924Tekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.001.0310.79X
AOC24-07-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
-
INT CF28-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4
INT CF22-06-242 - 4
(2 - 2)
2 - 42.673.252.130.78-0.250.92T
SER D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 11.334.207.700.881.250.88X
SER D129-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14.003.101.830.99-0.50.83X
SER D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5
SER D218-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Mladost LucaniSo sánh số liệuTekstilac
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànTekstilac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTTekstilac
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Tekstilac
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-08-2024KháchNovi Pazar7 Ngày
SER D124-08-2024ChủCukaricki Stankom14 Ngày
SER D131-08-2024KháchBacka Topola21 Ngày
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-08-2024ChủJedinstvo UB7 Ngày
SER D124-08-2024ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D131-08-2024KháchCukaricki Stankom21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng26.3% [5]
  • [5] 25.0%Hòa15.8% [5]
  • [6] 30.0%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.0%Hòa5.3% [1]
  • [5] 25.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Mladost Lucani VS Tekstilac ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues