[ENG EFL Championship-22] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 | 22 | 19.0% |
11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 16 | 12 | 23 | 36.4% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 18 | 6 | 21 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 12 | 3 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-04-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.56 | 3.90 | 5.50 | B | 1.04 | 1 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 12-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.00 | 3.40 | 2.20 | B | 0.92 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 23-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.53 | 4.00 | 5.60 | B | 0.99 | 1 | 0.89 | H | X |
ENG LCH | 04-12-21 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.05 | 3.35 | 2.21 | B | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 02-04-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 2.57 | 3.25 | 2.84 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | X |
ENG LCH | 15-08-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.03 | 3.35 | 3.45 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 12-04-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 3.30 | 3.20 | 2.05 | T | 0.78 | -0.5 | 1.11 | T | X |
ENG LCH | 08-08-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.97 | 3.25 | 3.55 | H | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 24-03-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.85 | 3.25 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 24-10-09 | 3 - 4 (2 - 2) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.28 | 3.40 | 2.84 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.16 | 3.35 | 3.15 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.50 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | H | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | 2.25 | 3.45 | 2.89 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.83 | 3.70 | 3.80 | B | 0.83 | 0.5 | 1.05 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.55 | 2.49 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.24 | 5.50 | 11.00 | 1.04 | 1.75 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.73 | 3.15 | 2.52 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.55 | 3.25 | 2.62 | 0.91 | 0 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.45 | 4.40 | 6.00 | 1.07 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.46 | 3.30 | 2.69 | 0.85 | 0 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | 0.87 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.62 | 3.35 | 2.52 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Oxford United | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Watford | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Coventry City | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Burnley | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 11 Ngày |