[INT CF-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 4 | 10 | 33.3% |
[INT CF-] Szolnoki MAV FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 10 | 13 | 66.7% |
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACSzolnoki MAV FC |
Szolnoki MAV FCDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 21-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
HUN D2E | 26-08-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACKARCAG SE |
TiszaujvarosDEAC |
DEACDiosgyori VTK II |
DEACSenyo Carnifex |
DEACREAC |
Ujpesti TE BDEAC |
DEACKorosladany MSK |
DEACHajduszoboszloi |
DEACTiszaujvaros |
BekescsabaDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szolnoki MAV FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 12-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | |||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 6 (3 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-01-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 08-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 01-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
DEAC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |