Real Betis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Cédric BakambuTiền đạo00000000
9Chimy ÁvilaTiền đạo00000000
13AdriánThủ môn00000000
12Ricardo RodríguezHậu vệ00000000
32Nobel MendyHậu vệ00000000
20Giovani Lo CelsoTiền vệ10000006.21
7JuanmiTiền đạo00000000
46Mateo FloresTiền vệ00000000
38Assane Diao DiaouneTiền vệ00000000
42Pablo Busto GonzálezHậu vệ00000000
5Marc BartraHậu vệ10000006.07
25Francisco VieitesThủ môn00000000
1Rui SilvaThủ môn00000006.22
23Youssouf SabalyHậu vệ00010007.74
3Diego LlorenteHậu vệ00000006.8
6NatanHậu vệ10000007.73
15Romain PerraudHậu vệ10000006.92
16Sergi AltimiraTiền vệ20010017.68
4Johnny CardosoTiền vệ00001006.61
Thẻ vàng
19Iker LosadaTiền đạo20010006.62
18Pablo FornalsTiền vệ11000007.82
10Abdessamad EzzalzouliTiền đạo20040006.32
8Vitor RoqueTiền đạo40120008.53
Bàn thắngThẻ đỏ
RC Celta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Vicente GuaitaThủ môn00000006.69
32Javier Rodríguez GalianoHậu vệ10100006.07
Bàn thắng
2Carl StarfeltHậu vệ00000006.78
20Marcos AlonsoHậu vệ00000006.77
3Oscar MinguezaHậu vệ00000005.52
33Hugo SoteloTiền vệ00000006.05
8Fran BeltranTiền vệ00000006.16
21Mihailo RistićHậu vệ00000006.23
10Iago AspasTiền đạo10000005.18
17Jonathan BambaTiền đạo00000006.19
15Joseph AidooHậu vệ00000000
11Franco CerviTiền vệ00000000
24Carlos DominguezHậu vệ00000000
9Tassos DouvikasTiền đạo00000006.85
18Pablo Durán FernándezTiền đạo00000000
12Alfonso González MartínezTiền đạo00000000
6Ilaix MoribaTiền vệ00000006.28
22Javier ManquilloHậu vệ00000006.37
25Damián Rodríguez SousaHậu vệ00000000
19Williot SwedbergTiền vệ00000000
1Iván VillarThủ môn00000000
30Hugo Alvarez AntunezTiền vệ00000006.63
7Borja IglesiasTiền đạo00000006.37

Real Betis vs RC Celta ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues